- Từ điển Anh - Việt
Nick
Nghe phát âmMục lục |
/nik/
Thông dụng
Danh từ
Nấc, khía
Ngoại động từ
Cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
Cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
Bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
Đoán trúng (sự thật)
Gieo (súc sắc) trúng số to
(từ lóng) ăn cắp, xoay
Nội động từ
( nick in) chặn ngang (chạy đua)
( nick with) giao phối (động vật)
Chuyên ngành
Xây dựng
khía
Cơ - Điện tử
Nấc, khía, ngấn, chỗ thắt
Cơ khí & công trình
vòng nấc
Kỹ thuật chung
khấc
khía
nấc
rạch
rãnh cắt
vết nứt
vết rạch
vết khấc
vết khía
vạch phía
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, verb
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nick-nack
Danh từ: Đồ vật linh tinh, đồ lặt vặt, -
Nick break
vỡ hẳn, -
Nick name
Ngoại động từ: Đặt tên nhạo, Đặt tên riêng, -
Nick point
điểm rạn nứt, -
Nicked
/ nikt /, Cơ khí & công trình: mẻ sứt, Kỹ thuật chung: đứt, mẻ,... -
Nicked-plated
Tính từ: mạ kền, -
Nicked teeth milling cutter
dao phay có khắc lưỡi để bẻ phoi, dao phay khắc lưỡi (để bẻ phoi), -
Nicked teeth taper reamer
mũi doa côn răng nhỏ, -
Nickel
/ nikl /, ngoại động từ: mạ kền, Danh từ: kền, niken, Cơ... -
Nickel-brightening salt
muối (để) mạ bóng niken, -
Nickel-cadimium accumulator
ắc quy cađimi-kền, -
Nickel-cadmium
nicd, nicd ca, -
Nickel-cadmium battery
pin trữ niken-cađimi, bộ ắc quy kền - cađimi, ắc quy kền - cađimi, ắcqui niken-cađimi, -
Nickel-cadmium cell
pin cađimi-nicken, -
Nickel-cadmium storage cell
pin trữ niken-cađimi, ắcqui niken-cađimi, -
Nickel-chromium steel
thép nic-ken - crôm, thép crôm-niken, -
Nickel-clad
bọc niken, được bọc niken, mạ niken, -
Nickel-hydroxide
niken hyđroxit, -
Nickel-iron battery
bộ ắcqui sắt-kền, bộ ắc quy sắt-kền, ắcqui niken sắt, ắcqui sắt-niken, -
Nickel-iron cell
ắcqui niken-sắt, pin nicken-sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.