- Từ điển Anh - Việt
Noxious
Nghe phát âmMục lục |
/´nɔkʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Độc, hại
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độc
độc hại
nguy hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baneful , corrupting , dangerous , deleterious , destructive , detrimental , fetid , foul , harmful , hurtful , insalubrious , insalutary , noisome , pernicious , pestiferous , pestilent , pestilential , poisonous , putrid , sickly , spoiled , stinking , toxic , unhealthful , unhealthy , unwholesome , venomous , virulent , deadly , malignant , evil , injurious , lethal , nocent , nocuous , revolting
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Noxious drug
thuốc độc hại, -
Noxious fumes
hơi độc hại, khí độc hại, khói độc hại, hơi độc, -
Noxious influence
ảnh hưởng độc hại, -
Noxious space
khoảng trống có hại, -
Noxious substance
chất hại, -
Noxiously
Phó từ: Độc hại, -
Noxiousness
/ ´nɔkʃəsnis /, danh từ, tính độc, tính có hại, -
Nozzie
Toán & tin: ống phụt, -
Nozzle
/ 'nozzəl /, Danh từ: miệng, vòi (ấm), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũi, mồm, Cơ... -
Nozzle-contraction-area ratio
tỷ lệ phần co của vòi phun, -
Nozzle-expansion ratio
tỷ lệ mở rộng của vòi, -
Nozzle-mix gas burner
bộ đốt có vòi trộn khí, -
Nozzle adaptor
đầu lồng vòi phun, ống lồng vòi phun, -
Nozzle angle
góc thu hẹp của vòi phun, -
Nozzle blockage
sự tắc vòi phun, tắc mũi phun, tắc vòi phun, -
Nozzle box
ngăn xả khí (tua bin), -
Nozzle brick
gạch rỗng, gạch rỗng, -
Nozzle closure
màng tiết lưu vòi phun, -
Nozzle control valve
van chỉnh vòi phun, van điều khiển vòi phun, van điều khiển vòi phun, -
Nozzle cowl
vỏ vòi phun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.