- Từ điển Anh - Việt
Opt
Nghe phát âmMục lục |
/ɒpt/
Thông dụng
Nội động từ ( + .for, .out)
Chọn, chọn lựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cull , decide , elect , exercise choice , go for * , make a selection , mark , pick , prefer , select , single out , take , single , choose , vote
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Opt-
(opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt., -
Opt- (opto-)
tiền tố chỉ thị giác hay mắt, -
Opt-in
lựa chọn trong(tin học), -
Optant
Danh từ: người lựa chọn, -
Optational key
khóa hoạt động, -
Optative
/ ´ɔptətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, Danh từ:... -
Optesthesia
thị giác, khả năng phản ứng kích thích sáng, -
Optic
/ optic /, Tính từ: (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác, Danh từ: (đùa... -
Optic(al)
Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) quang học, -
Optic agraphia
mất viết thị giác, -
Optic anisotropy
tính dị hướng quang học, -
Optic aphasia
mất ngôn ngữ thị giác, -
Optic axis
trục quang, trục thị giác trục quang học, quang trục, -
Optic canal
ống thị, -
Optic center
trung tâm thị giác, -
Optic chiasma
giao thoa thị giác (mép thị giác), -
Optic commissure
giao thoa thị, -
Optic cup
đài thị giác, -
Optic decussation
giao thoa thị giác, -
Optic disc
đĩa thị giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.