- Từ điển Anh - Việt
Photographic
Mục lục |
/¸foutə´græfik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thuật nhiếp ảnh, chụp ảnh
- photographic equipment
- thiết bị chụp ảnh
Như chụp ảnh (về trí nhớ của ai)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chụp ảnh
- aerial photographic map
- bản đồ chụp ảnh hàng không
- photographic apparatus
- máy chụp ảnh
- photographic apparatus
- thiết bị chụp ảnh
- photographic exposure
- sự lộ sáng chụp ảnh
- photographic laboratory equipment
- thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
- photographic method
- phương pháp chụp ảnh
- photographic photometry
- trắc quang chụp ảnh
- photographic plotter
- máy đo vẽ chụp ảnh
- photographic recorder
- máy ghi bằng chụp ảnh
- photographic recording
- ghi bằng chụp ảnh
- photographic room
- buồng chụp ảnh (của hiệu ảnh)
- reversal of photographic image
- đảo chụp ảnh
ảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , cinematic , detailed , faithful , filmic , graphic , lifelike , minute , natural , pictorial , picturesque , precise , realistic , true-to-life , visual , vivid , hieroglyphic , illustrative , pictographic , exact
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Photographic apparatus
máy chụp ảnh, thiết bị chụp ảnh, -
Photographic blackening
hóa đen của kính ảnh, -
Photographic camera
máy ảnh, -
Photographic emulsion
nhũ tương ảnh, -
Photographic enlarger
máy phóng ảnh, -
Photographic exposure
sự lộ sáng chụp ảnh, -
Photographic film
phim ảnh, phim ảnh, -
Photographic glass
thủy tinh quang học, -
Photographic image
ảnh minh họa, ảnh quang học, tấm ảnh, bức ảnh, -
Photographic integration
sự tích hợp ảnh chụp, -
Photographic laboratory
buồng làm ảnh, buồng tối, phòng thí nghiệm nhiếp ảnh, -
Photographic laboratory equipment
thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm, -
Photographic lens
vật kính máy, ống kính, -
Photographic library
thư viện ảnh, -
Photographic map
bản đồ ảnh, -
Photographic method
phương pháp chụp ảnh, -
Photographic paper
giấy ảnh, giấy ảnh, -
Photographic photometry
trắc quang chụp ảnh, -
Photographic plate
tấm kính ảnh, kính ảnh, phim tấm, -
Photographic plotter
máy đo vẽ chụp ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.