- Từ điển Anh - Việt
Posh
Mục lục |
/pɔʃ/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ
Tầng lớp trên, bề trên
Chuyên ngành
Kinh tế
hạng sang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chic , classy , deluxe , elegant , exclusive , fashionable , grand , high-class , la-di-da , luxury , modish * , opulent , rich , ritzy * , smart , swank , swanky * , swish * , trendy ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Posigrade rocket
tên lửa tách phá, -
Posilogy
Danh từ: môn dược lượng, toán học (thuật ngữ của ben-tham, nhà luật học và (triết học) anh... -
Posiomania
cơn thèm rượu, -
Posit
/ ´pozit /, Ngoại động từ: Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng, Đặt, đặt ở vị trí,... -
Position
/ pəˈzɪʃən /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa... -
Position, Velocity and Time (PVT)
vị trí, vận tốc và thời gian, -
Position Of Currency Symbol
vị trí biểu tượng tiền tệ, -
Position ametropia
không chính thị tư thế, -
Position analysis problem
bài toán vị trí (robot), -
Position audit
sự kiểm tra tình trạng công ty, -
Position building
xây dựng vị thế, -
Position closed
ghi-sê đóng, -
Position code
mã vị trí, -
Position computation
tính toán toạ độ, -
Position control
sự điều khiển vị trí, điều chỉnh vị trí, -
Position control system
hệ thống kiểm soát vị trí, -
Position controller
bộ điều chỉnh vị trí, -
Position coordination
sự phối hợp vị trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.