- Từ điển Anh - Việt
Puberty
Nghe phát âmMục lục |
/pjuː.bə.ti/
Thông dụng
Danh từ
Tuổi dậy thì
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tuổi dậy thì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , awkward stage , boyhood , girlhood , greenness , high-school years , juvenescence , juvenility , potency , preadolescence , pubescence , spring * , springtide , springtime * , teenage years , teens , youth , youthfulness , salad days , spring
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Puberulent
/ pju´berjulənt /, tính từ, có lông măng, phủ lông măng, -
Pubes
Danh từ, số nhiều của .pubis: bụng dưới, lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), chỗ... -
Pubescence
/ pju:´besəns /, Danh từ: sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ, -
Pubescent
/ pju:´besənt /, tính từ, Đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) có lông tơ, -
Pubescent uterus
tử cung kiểu thiếu thời, -
Pubesent
có lông tơ, đến tuổi dậy thì, -
Pubic
Tính từ: (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục), thuộc xương mu, pubic hair,... -
Pubic arcuate ligament
dây chằng cung dưới mu, -
Pubic arcuateligament
dây chằng cung dưới mu, -
Pubic bone
xương mu, -
Pubic crest
mào xương mu, -
Pubic dislocation
sai khớp mu, -
Pubic hair
lông mu, -
Pubic ligament inferior
dây chằng dưới khớp mu, -
Pubic ligament superior
dây chằng trên khớp mu, -
Pubic louse
rậnmu, -
Pubic region
vùng mu, -
Pubic tubercle of pubic bone
củ mu, -
Pubica symphysis
khớp mu, -
Pubicarcuate ligament
dây chằng cung dưới mu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.