- Từ điển Anh - Việt
Puss
Nghe phát âmMục lục |
/pus/
Thông dụng
Danh từ
Con mèo ( danh từ dùng để gọi)
(săn bắn) con thỏ; con hổ
(thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt
Cái mồm, cái mõm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- countenance , feature , muzzle , visage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pussy
bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y... -
Pussy-willow
/ ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ, -
Pussy cat
Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy, -
Pussyfoot
/ ´pusi¸fut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận... -
Pustalate
Động từ: mọc thành mụn mủ, ung mủ, -
Pustence
bộ lòng bò, -
Pustula
mụn mủ, -
Pustulant
/ ´pʌstjulənt /, danh từ, (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ, tính từ, (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ, -
Pustular
/ ´pʌstjulə /, tính từ, (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn,... -
Pustular eruption
ban mụn mủ, -
Pustular syphilid
ban giang mai mụn mủ, -
Pustular tonsillitis
viêmamiđan mụn mủ, -
Pustulareruption
ban mụn mủ, -
Pustulate
/ ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội... -
Pustulation
/ ¸pʌstju´leiʃən /, Danh từ: sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ, mụn mủ, Y... -
Pustule
/ ´pʌstju:l /, Danh từ: mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn, Y học:... -
Pustuliform
dạng mụn mủ, -
Pustulo-ulcerating
mụn mủ loét, -
Pustulosia
bệnh mụn mủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.