- Từ điển Anh - Việt
Randy
Nghe phát âmMục lục |
/´rændi/
Thông dụng
Tính từ (so sánh)
( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
Hung hăng, bất kham (ngựa...)
Bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- coarse , crude , disorderly , lascivious , lecherous , lewd , libertine , licentious , lustful , uninhibited , vulgar
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ranee
/ ¸ra:ni /, Danh từ: hoàng hậu ấn độ, công chúa ấn độ, vợ của tiểu vương ấn độ, quả... -
Raney applying and removing forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp mạch máu raney, -
Raney scalp haemostasis clips
Nghĩa chuyên nghành: sự chênh lệch tuyệt đối (hoặc tương đối) giữa giá trị cực đại và... -
Rang
/ re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:, -
Range
/ reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn);... -
Range-change
hộp số phụ, -
Range-finder
Danh từ: cái đo xa, tê-lê-mét, máy thị cực, máy đo xa, -
Range-finding
Danh từ: phép đo xa, -
Range-fnder
đo xa [máy đo xa], -
Range-gated laser oscilloscope
laze hoạt nghiệm, -
Range-height indicator
cái chỉ báo khoảng cách - độ cao, -
Range-left
căn trái, -
Range-pole
cọc tiêu, mốc, -
Range-right
căn phải, -
Range Rate (R)
tốc độ thay đổi theo cự ly, -
Range ambiguities
Nghĩa chuyên nghành: mối quan hệ giữa độ sâu của vật phản xạ và thời gian cần thiết để... -
Range and range-rate system
hệ thống tầm và tầm-tốc độ, phương pháp khoảng cách và doppler, -
Range attenuation
độ suy giảm theo tầm, -
Range beacon
đèn hiệu chỉ hướng, mốc (cọc) tiêu, -
Range calibration
sự định phạm vi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.