- Từ điển Anh - Việt
Renounce
Nghe phát âmMục lục |
/riˈnauns/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..)
Từ bỏ, không thực hiện nữa (một thói quen..)
- to renounce cigarettes
- từ bỏ hút thuốc
Phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận ai/cái gì
Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)
- renounce a friendship
- chối bỏ một tình bạn
Nội động từ
(đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa
Danh từ
(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa
Chuyên ngành
Kinh tế
bỏ
từ bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abdicate , abjure , abnegate , abstain from , apostacize , arrogate , cast off , decline , defect , demit , deny , desert , disavow , discard , disclaim , disown , divorce oneself from , drop out , dump * , eschew , forgo , forsake , forswear , give up , leave flat , leave off , opt out , quit , rat * , recant , relinquish , repudiate , resign , sell out * , spurn , swear off , take the pledge , tergiversate , tergiverse , throw off , throw over , toss over , turn , waive , walk out on , wash hands of , abandon , cede , hand over , quitclaim , render , surrender , yield , disacknowledge , reject , abrogate , apostatize , cease , forego , redo , rescind , retract
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Renounce the right of succession
từ bỏ quyền thừa kế, -
Renounce the right of succession (to...)
từ bỏ quyền thừa kế, -
Renounceable letter of acceptance
thư báo phân phối cổ phần có thể từ bỏ, -
Renouncement
/ ri´naunsmənt /, danh từ, sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation, sự từ bỏ,... -
Renouncer
/ ri´naunsə /, danh từ, (pháp lý) người từ bỏ, -
Renovate
/ ˈrɛnəˌveɪt /, Ngoại động từ: nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục... -
Renovate substandard products (to...)
phục hồi những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, -
Renovated rendering
dầu đã khử oxi, -
Renovation
/ ¸renə´veiʃən /, Danh từ: sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới; sự sửa chữa lại, sự... -
Renovation price of fixed assets
giá trị khôi phục tài sản cố định, -
Renovation work
công tác tân trang, công tác phục chế, -
Renovator
/ ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại,... -
Renown
/ ri´naun /, Danh từ: danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật, Từ đồng nghĩa:... -
Renowned
/ ri´naund /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh, Xây dựng:... -
Rensor bundle
chùm tensơ, -
Rent
/ rent /, Danh từ: sự thuê mướn, Danh từ: chỗ rách (ở quần áo);... -
Rent-boy
Danh từ: chàng đĩ đực, -
Rent-collector
Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ), -
Rent-day
Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô, -
Rent-free
/ ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.