- Từ điển Anh - Việt
Rigidness
Nghe phát âmMục lục |
/´ridʒidnis/
Kỹ thuật chung
độ bền vững
độ cứng vững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence , intransigency , obduracy , obdurateness , relentlessness , remorselessness , rigidity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rigmarole
/ ´rigmə¸roul /, Danh từ: sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài, câu chuyện huyên thuyên,... -
Rigor
/ ´raigɔ: /, Danh từ: (y học) sự run rét, sự rùng mình, Danh từ: (từ... -
Rigor mortis
Thành Ngữ: Y học: cứng đơ tử thi, rigor mortis, xác chết cứng đờ -
Rigor mortis changes
biến đổi tê cóng khi chết, -
Rigor nervorum
uốn ván, -
Rigorism
/ ´rigə¸rizəm /, danh từ, tính nghiêm khắc, tính khắc khe, chủ nghĩa khắc khổ, -
Rigornervorum
uốnván, -
Rigorous
/ ´rigərəs /, Tính từ: nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt (thời tiết,... -
Rigour
/ ´rigə /, Danh từ (như) .rigor: tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc... -
Rih mesh
lưới trát vữa, -
Riksbank
ngân hàng trung ương (của) thụy Điển, ngân hàng trung ương thuỵ Điển, -
Rile
/ rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ... -
Riled area
diện tích kẻ ô, -
Rill
/ ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối,... -
Rill drainage
sự tiêu nước theo rãnh, tiêu nước theo rãnh, -
Rill erosion
sự xói thành rãnh nhỏ, -
Rill irrigation
tưới thành dòng nhỏ, -
Rillet
/ ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước... -
Rilling
sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo, -
Rim
/ rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.