- Từ điển Anh - Việt
Rinse
Nghe phát âmMục lục |
/rɪns/
Thông dụng
Ngoại động từ
Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa
Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch)
( + down) (thông tục) chiêu; uống sau khi ăn cái gì
( + out) súc; giũ, tẩy bỏ cái bẩn.. khỏi cái gì bằng nước
Nhuộm (tóc)
Danh từ
Sự rửa, sự súc, sự rội, sự tráng..
Dung dịch để nhuộm tóc, dung dịch để chăm sóc tóc
Chuyên ngành
Xây dựng
rửa
Cơ - Điện tử
(v) rửa, súc, tráng
Kỹ thuật chung
súc
Kinh tế
bộ phận tráng trong máy rửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bathe , clean , cleanse , dip , flush , soak , splash , wash , water , wet , douse , gargle , lave , sluice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rinse jet
vòi phun rửa chai lọ, -
Rinse water
nước để cọ rửa, -
Rinser
máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser,... -
Rinsing
Danh từ: sự rửa/ súc/ giũ (quần áo), ( số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa, sự cọ rửa,... -
Rinsing air
khí phun rửa, -
Rinsing section
ngăn tráng (trong máy rửa chai), -
Rinsing station
vùng tráng (máy rửa chai), -
Rinsing tank
bể tráng, -
Rinsing tub
bồn rửa, -
Riolan nosegay
bó riolan, -
Riolannosegay
bó riolan, -
Riometer
phóng xạ kế, -
Riordan's Internet Privacy Enhanced Mail (RIPEM)
thư được tăng cường tính bảo mật qua internet của riordan, -
Riot
/ 'raiət /, Danh từ: cuộc bạo động, sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật... -
Riot act
, -
Riot and civil commotion
bạo loạn và dân biến, -
Riot police
Danh từ: cảnh sát chống bạo loạn, -
Riot shield
danh từ, khiên chống bạo loạn (của cảnh sát), -
Rioter
/ ´raiətə /, danh từ, người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo, người náo loạn, người nổi loạn, người... -
Riotous
/ ´raiətəs /, Tính từ: Ồn ào, om sòm, huyên náo, ầm ỉ (người), hỗn loạn, náo loạn, bừa bãi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.