- Từ điển Anh - Việt
Self-assured
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfə´ʃuəd/
Thông dụng
Tính từ
Tin tưởng (như) assured
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full of oneself , overconfident , positive , puffed up , secure , sure , sure of oneself , unafraid , self-confident , self-possessed , calm , composed , poised , pose , smug , unabashed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-aware
/ ¸selfə´wɛə /, Tính từ: tự nhận thức, hiểu được chính mình, -
Self-awareness
sự tự ý thức, tự giác, -
Self-balance
sự tự cân băng, -
Self-balancing
tự cân bằng, tự cân bằng, -
Self-balancing heat pump system
hệ (thống) bơm nhiệt tự cân bằng, hệ thống bơm nhiệt tự cân bằng, -
Self-balancing ledger
sổ cái tự cân đối, -
Self-balancing ledgers
những sổ cái tự cân bằng, -
Self-balancing recorder
máy ghi kiểu bù, máy ghi kiểu chiết áp, -
Self-balancing sifter
sàng thí nghiệm, -
Self-balancing switch
cầu dao tự cân bằng, công tắc tự cân bằng, -
Self-balancing system
hệ tự cân bằng, -
Self-balancing test
trắc nghiệm tự giathăng bằng, -
Self-begotten
Tính từ: tự sinh, -
Self-betrayal
Danh từ: sự tự phản, -
Self-bias
mạch tự phân cực, sự tự thiên áp, tự định thiên, tự phân cực, cathode self-bias, tự phân cực ở ca-tôt, self-bias transistor... -
Self-bias transistor circuit
mạch tranzito tự phân cực, -
Self-biased tube
đèn tự thiên áp, -
Self-binder
/ ¸self´baində /, Danh từ: máy gặt bó, -
Self-bonded magnet wire
vòng dây từ tính tự dính, -
Self-born
Tính từ: tự sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.