- Từ điển Anh - Việt
Shim
Nghe phát âmMục lục |
/ʃim/
Thông dụng
Danh từ
Miếng chêm, miếng chèn
Ngoại động từ
Chêm, chèn
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chêm chặt
đặt tấm đệm
đóng chêm
miếng đệm mỏng
Giao thông & vận tải
tấm đệm ray
Ô tô
chêm, chèn bằng đệm
miếng viền mỏng
Toán & tin
miếng chèn nêm
Xây dựng
thanh điều chỉnh
tấm chêm
Kỹ thuật chung
cái chêm
cái đệm
nêm điều chỉnh
- adjusting shim
- miếng nêm điều chỉnh
đĩa đệm
đĩa định vị
lá đệm
miếng chêm
miếng chêm/ chèn
Giải thích EN: A narrow strip glued to a panel of wood or into the lumber core during the manufacture of plywood.Giải thích VN: Một dải hẹp gắn với một tấm gỗ trong quá trình làm gỗ dán.
miếng nêm
- adjusting shim
- miếng nêm điều chỉnh
tấm chèn
tấm lót
vòng đệm
vòng đệm phẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shim, Adjustment
căn đệm điều chỉnh, -
Shim, Expansion
căn đệm điều chỉnh, -
Shim, Rail
căn đệm ray, -
Shim assembly
phần tử điều chỉnh, -
Shim element
phần tử điều chỉnh, -
Shim rod
thanh điều chỉnh, shim rod bank, dãy thanh điều chỉnh -
Shim rod bank
dãy thanh điều chỉnh, -
Shim safety rod
thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn -
Shim safety rod suspension
hệ treo thanh điều chỉnh an toàn, -
Shimmed
, -
Shimmer
/ 'ʃimə /, Danh từ: Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, Nội động từ:... -
Shimmery
Tính từ: lung linh; thấp thoáng, -
Shimmied
, -
Shimming
miếng nêm, miếng chèn, sự chêm, sự chèn, sự đặt tấm đệm, sự đóng chêm, -
Shimming motion
chuyển động lắc ngang-xô dọc, -
Shimming rod
thanh bù, -
Shimmy
/ ´ʃimi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.