- Từ điển Anh - Việt
Sickening
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Ghê tởm, làm kinh tởm
Làm chán nản, làm thất vọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diseased , distasteful , foul , gross * , icky * , loathsome , nasty , nauseating , nauseous , noisome , offensive , putrid , repugnant , repulsive , revolting , rotten , stinking , stomach-turning , tainted , atrocious , disgusting , horrid , repellent , ugly , unwholesome , vile
Từ trái nghĩa
adjective
- delightful , mild , nice , pleasing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sickens
, -
Sicker
tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn, -
Sickheadache
Danh từ: chứng đau đầu nôn mửa, -
Sicking
, -
Sickish
/ ´sikiʃ /, tính từ, hơi ốm; hơi buồn nôn, -
Sickle
/ sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ... -
Sickle-cell disease
bệnh hồng cầu liềm, -
Sickle-feather
Danh từ: (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống), -
Sickle-man
Danh từ: người gặt hái, -
Sickle-shaped
hình lưỡi liềm, -
Sickle cell
Danh từ: hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong bệnh thiếu máu di truyền nặng),... -
Sickle knife
Nghĩa chuyên nghành: dao mổ hình liềm, -
Sicklecell
tế bào hình liềm, -
Sicklemia
thiếu máu hồng cầu hình liềm, -
Sickliness
/ ´siklinis /, danh từ, tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn, sự xanh xao, mùi tanh, mùi buồn nôn, -
Sickling
tạo liềm, bệnh hồng cầu liếm, -
Sickly
/ ´sikli /, Tính từ: hay ốm, hay bệnh, có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người), cằn cỗi (cây),... -
Sickness
/ ˈsɪk.nəs /, Danh từ: sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu, căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào... -
Sickness and accident insurance
bảo hiểm bệnh tật và tai nạn, -
Sickness benefit
Danh từ: trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả), Xây dựng: trợ cấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.