- Từ điển Anh - Việt
Sifter
Nghe phát âmMục lục |
/´siftə/
Thông dụng
Danh từ
Người sàng, người rây
(trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn)
- a flour-sifter
- một cái rây bột mì
Chuyên ngành
Xây dựng
sự chèn lọc
Kỹ thuật chung
sự chọn lọc
Kinh tế
sàng
- break sifter
- sàng tấm thô
- break sifter
- thiết bị sàng tấm
- brush sifter
- sàng kiểu bàn chải
- flour sifter
- sàng bột
- grading sifter
- sàng phân loại
- gyratory sifter
- sàng có chuyển động quay tròn
- gyro sifter
- sàng có chuyển động quay tròn
- inclined revolving cylinder sifter
- sàng ống nghiêng
- reciprocating sifter
- sàng lắc
- revolving sifter
- sàng rung quay tròn
- sample sifter
- sàng ống
- self-balancing sifter
- sàng thí nghiệm
- shaking sieve sifter
- sàng tự cân bằng
- sifter section
- ngăn sàng
- spiral brush sifter
- sàng máy rung
- tea sifter
- sàng bàn chải kiểu xoắn ốc
- treating sifter
- sàng chè
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sifter section
ngăn phân loại, ngăn sàng, -
Sifting
chọn lọc, lựa chọn, sự rây, sự sàng, trích, sàng [sự sàng], sàng thí nghiệm, -
Sifting belt
băng có lỗ, băng rây, băng sàng, -
Sifting motion
sự sàng, -
Sifting surface
bề mặt lọt sàng, -
Siftings
/ ´siftiηz /, danh từ số nhiều, phần sảy ra (như) sạn, trấu... -
Sigh
/ saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở... -
Sigh for something
Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc -
Sigh seeing bus
xe du lịch, -
Sighed
, -
Sighing
Tính từ: thở dài sườn sượt, rì rào, -
Sight
/ sait /, Danh từ, số nhiều sights: sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn, sự nhìn, sự... -
Sight-axis
trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm, -
Sight-bill
hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy, -
Sight-distance
Danh từ: tầm ngắm, -
Sight-feed lubricator
cái tra dầu nhỏ giọt, -
Sight-feed luubricator
cái tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt, -
Sight-feed oil cup
vịt dầu nhỏ giọt, -
Sight-glass
Danh từ: kính ngắm, -
Sight-hole
Danh từ: lỗ ngắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.