Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclined

Nghe phát âm

Mục lục

/in´klaind/

Thông dụng

Tính từ

Có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
Nghiêng dốc

Chuyên ngành

Xây dựng

nghiêng, dốc

Cơ - Điện tử

(adj) nghiêng, dốc

Toán & tin

bị nghiêng

Kỹ thuật chung

bị lệch
có độ nghiêng
nghiêng
coal inclined conveyor
băng tải than kiểu nghiêng
considered inclined section
mặt cắt nghiêng được xét
inclined anticline
nếp lồi nghiêng
inclined anticline
lớp lồi nghiêng
inclined arch
vòm nghiêng
inclined at an angle of
nghiêng một góc
inclined bar
cốt thép nghiêng
inclined barrel vault
mái hình trụ nghiêng
inclined belt conveyor
băng đai nghiêng
inclined bolster-hanger
biên treo xà nhún nghiêng
inclined bridge
cầu nghiêng
inclined bucket elevator
máy nâng nghiêng kiểu gàu
inclined building hoist
máy nâng nghiêng trong xây dựng
inclined catenary suspension
dây treo nghiêng
inclined catenary suspension
sự treo xích nghiêng
inclined channel
kênh nghiêng
inclined channel
máng nghiêng
inclined chord of truss
biên nghiêng của giàn
inclined chute
máng nghiêng
inclined circular orbit
quỹ đạo tròn nghiêng
inclined control panel
bảng điều khiển nghiêng (rót)
inclined conveyor
máy vận chuyển nghiêng
inclined dispersion
phân tán nghiêng
inclined distance
khoảng cách do nghiêng
inclined drilling
khoan nghiêng
inclined drive shaft
trục truyền động nghiêng (trực thăng)
inclined elliptical synchronous
quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
inclined engine
động cơ đặt nghiêng
inclined fault
đứt gãy nghiêng
inclined filter
lớp lọc nghiêng
inclined fold
nếp uốn nghiêng
inclined force
lực nghiêng
inclined gallery
hầm nghiêng
inclined gauge
thủy chí nghiêng
Inclined Geo-synchronous Orbital Plane (IGCO)
mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng
inclined guides
các thanh dẫn hướng nghiêng
inclined hole
lỗ nghiêng
inclined jet
luồng nước nghiêng
inclined lift
máy nâng nghiêng
inclined links
cốt đai nghiêng
inclined nappe
lớp nước tràn nghiêng
inclined oil water contact
mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
inclined oil-water table
mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
inclined orbit (ofa satellite)
quỹ đạo nghiêng của vệ tinh
inclined overhead position welding
sự hàn ngửa ở vị trí nghiêng
inclined pile driver
máy đóng cọc nghiêng
inclined plane
mặt nghiêng
inclined plane
mặt phẳng nghiêng
inclined position welding
sự hàn ở vị trí nghiêng
inclined reaction
phản lực nghiêng
inclined rib of girder
cánh dầm nghiêng
inclined seam
vỉa nghiêng
inclined seat
chân đế nghiêng
inclined section
mặt cắt nghiêng
inclined shaft
giếng nghiêng
inclined shore
cột chống nghiêng
inclined stirrup
cốt đai nghiêng
inclined strata
tầng nghiêng
inclined stratum
tầng nghiêng
inclined tube
ống nghiêng
inclined tube manometer
áp kế có ống nghiêng
inclined tube manometer
áp xe có ống nghiêng
inclined turbine
tuabin trục nghiêng
inclined weld
mối hàn (thoải, nghiêng)
inclined winze
đường tời nghiêng
inclined-axis mixer
máy trộn kiểu trục nghiêng
inclined-electrode welding
sự hàn nghiêng điện cực
inclined-tube manometer
ống đo áp kế nghiêng
slightly inclined path
đường hơi nghiêng
upward welding in inclined position
sự hàn nghiêng từ dưới lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apt , bent on , disposed , given , in the mood , likely , predisposed , prone , tending , willing , liable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top