- Từ điển Anh - Việt
Silk
Nghe phát âmMục lục |
/silk/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều silks
Tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra)
Tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó)
( số nhiều) quần áo bằng lụa
(thông tục) luật sư hoàng gia, mặc áo dài bằng lụa tại triều
Nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
( định ngữ) (bằng) tơ
Dệt may
Nghĩa chuyên ngành
lụa tơ tằm
tơ tằm
Y học
Nghĩa chuyên ngành
tơ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lụa
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
râu ngô
tơ
Nguồn khác
- silk : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Silk-cotton
Danh từ: bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối), -
Silk-cotton tree
Danh từ: (thực vật học) cây bông gòn, -
Silk-covered wire
dây bọc tơ, -
Silk-creen printing
Danh từ: in lưới (phương pháp in qua một khuôn in bằng vật liệu đan rất nhỏ), -
Silk-fowl
Tính từ: giống gà lụa (có lông mượt (như) tơ lụa), -
Silk-gland
Danh từ: (động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...) -
Silk-growing
/ ´silk¸grouiη /, danh từ, nghề nuôi tằm, -
Silk-mill
/ ´silk¸mil /, danh từ, nhà máy tơ, -
Silk-reel
Danh từ: guồng quay tơ, -
Silk-screen
Danh từ: màn ảnh bằng lụa, -
Silk-seed
Danh từ: trứng tằm, -
Silk-stocking
Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt, giàu sang; quý tộc,Silk-winder
như silk-reel,Silk blind
rèm the,Silk cloth
lụa,Silk cotton
cotton lụa,Silk painting
tranh lụa,Silk paper
giấy lụa,Silk screen
lưới tơ (để in hoa),Silk screen printing
sự in lưới tơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.