- Từ điển Anh - Việt
Strumpet
Mục lục |
/´strʌmpit/
Thông dụng
Danh từ
Gái điếm, đĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the street , bawd , call girl , camp follower , courtesan , scarlet woman , tart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strung up
Danh từ: thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động, i get very strung up before an exam, trước... -
Strut
/ strʌt /, Danh từ: dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Nội động từ:... -
Strut-and-brace system
hệ dây thanh chống (tăng cứng), -
Strut-and-cable structures
kết cấu thanh-dây cheo, -
Strut-and-tie model
mô hình chống và giằng, mô hình giàn ảo, -
Strut-framed
có thanh giằng, có thanh xiên, -
Strut-framed beam
dầm tăng cứng, -
Strut-framed bridge
cầu khung kiểu nạng chống, cầu nạng chống, cầu nạnh chống, -
Strut angle
góc thanh chống (đóng tàu), -
Strut bar
thanh chống, -
Strut beam
rầm chịu nén, trụ chống, -
Strut frame
bộ tăng cứng, cụm thanh (giằng), dây chằng neo, hệ bộ thanh (giằng), -
Strut framed beam
rầm có giằng tăng cường, dầm tăng cứng, -
Strut jack
kích vít, -
Strut joint
sự nối cụm cột chống, -
Strut of reticulated centering vault
cột chống khung vòm, -
Strut off
nứt, vỡ, -
Strut rail
thanh chống, ray chống, -
Strut tie joint
tấm nối tăng cường, tấm ốp mối nối tăng cường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.