- Từ điển Anh - Việt
Theological
Mục lục |
/,θiə'lɒdʒikl/
Thông dụng
Cách viết khác theologic
Như theologic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apostolic , canonical , churchly , deistic , divine , doctrinal , ecclesiastical , metaphysical , scriptural , theistic , dogmatic , holy , religious , sacred , spiritual
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theologize
Nội động từ: lập luận theo thần học, nghiên cứu về thần học, -
Theologue
/ ´θi:ou¸loug /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên khoa thần học, -
Theology
/ θi'ɒlədʒi /, Danh từ: thần học (sự nghiên cứu bản chất của chúa trời và các cơ sở của... -
Theomania
/ ¸θiə´meiniə /, Y học: chứng cuồng thánh, -
Theophilline
theophilin, -
Theophyline
alkaloid trong lá trà : có tác dụng lợi tiểu và làm giãn các cơ trơn, đặc biệt gĩan các phế quả, -
Theorbo
/ θi´ɔ:bou /, Danh từ: (âm nhạc) têooc (nhạc khí), -
Theorem
/ 'θiərəm /, Danh từ: (toán học) định lý (qui tắc trong đại số học.. nhất là được biểu... -
Theorem of existence
định lý tồn tại, -
Theorem of four moments
định lý, mômen, -
Theorem of joint translation
định lý chuyển vị tiết điểm, -
Theorem of least work
định lý công bé nhất, định lý công cực tiểu, -
Theorem of mean
định lý giá trị trung bình, -
Theorem of three moment
đinh lý ba mômen, -
Theorem of three moments
định lý ba mô-men ( clapeyron), định lý, mômen, -
Theorem of virtual displacement
định lý dời chỗ ảo, -
Theorem prover
bộ chứng minh định lý, -
Theorems
, -
Theoretic
/ ¸θiə´retik /, Tính từ: (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết; liên quan đến lý thuyết... -
Theoretic(al)
Toán & tin: (thuộc) lý thuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.