- Từ điển Anh - Việt
Canonical
Nghe phát âmMục lục |
/kə'nɔnikəl/
Thông dụng
Tính từ
Hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
Hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
(thuộc) giáo sĩ
- canonical dress
- quần áo của giáo sĩ
(âm nhạc) dưới hình thức canông
Chuyên ngành
Toán & tin
chính tắc
Cơ - Điện tử
(adj) chính tắc, hợp tiêu chuẩn
Kỹ thuật chung
kiểu mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approved , authoritative , authorized , lawful , legal , official , orthodox , received , sanctioned , sound , statutory , time-honored , accepted , customary , proper
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Canonical Encoding Rules (CER)
các quy luật mã hóa chính tắc, -
Canonical category
phạm trù đối chuẩn tắc, -
Canonical class
lớp chính tắc, -
Canonical congruence
đoàn chính tắc, -
Canonical coordinate
tọa độ chính tắc, -
Canonical correlation
tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc -
Canonical correlation analysis
phân tích tương quan chính tắc, -
Canonical correlation coefficient
hệ số tương quan chính tắc, hệ số tương quan điển hình, -
Canonical decomposition of a mapping
phân tích chính tắc một ánh xạ, -
Canonical decomposition of a polynomial
phân tích chính tắc một đa thức, -
Canonical differential equation
phương trình vi phân chính tắc, -
Canonical distribution
phân bố chính tắc, phân phối đúng chuẩn, gibbs canonical distribution, phân bố chính tắc (của) gbbs -
Canonical encoding rules
các quy tắc mã hóa, -
Canonical equation
phương trình chính tắc, pt chính tắc, -
Canonical equations
phương trình phân chính tắc, -
Canonical expression
biểu thức chính tắc, -
Canonical form
dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một... -
Canonical form of a polynomial
dạng chính tắc của một đa thức, -
Canonical form of difference equations
dạng chính tắc của phương trình sai phân, -
Canonical format
dạng thức hợp quy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.