- Từ điển Anh - Việt
Turn out
Mục lục |
Kinh tế
chế tạo (hàng hóa)
sản xuất ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish , fit , fit out * , furnish , make , manufacture , outfit , process , put out , rig * , rig out , yield , appear , arise , come , emerge , get up , pile out * , rise , rise and shine * , roll out * , show up , uprise , wake , wake up , turn
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turn out on strike
bãi công, -
Turn out on strike (to...)
bãi công, đình công, -
Turn out to vote
đi bầu, đi bỏ phiếu, -
Turn out to vote (to...)
đi bầu, đi bỏ phiếu, -
Turn over
đảo, lật, lật lên, Động từ: đạt doanh số, kiếm được, Từ đồng... -
Turn over capital (to...)
quay vòng vốn, -
Turn over procedure
trình tự chuyển giao, -
Turn pin
trục bản lề, trục xoay, -
Turn rail
đảo ray, -
Turn ratio
tỷ lệ số vòng, -
Turn round
vực dậy, -
Turn round speed
tốc độ vòng quay, -
Turn sheet
bàn quay, tấm đổi hướng, -
Turn signal indicator
thiết bị báo rẽ, đèn xi nhan, đèn báo rẽ, thiết bị bảo vệ, -
Turn signals
đèn báo rẽ, -
Turn step
bậc cầu thang chuyển hướng, -
Turn table
bàn quay, -
Turn table press
máy nén kiểu bàn quay, -
Turn time
thời gian sắp hàng chờ, thời gian sắp hàng chờ (của các tàu ở cảng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.