- Từ điển Anh - Việt
Unstudied
Mục lục |
/ʌn´stʌdid/
Thông dụng
Tính từ
Không được nghiên cứu
Tự nhiên, không giả tạo, không màu mè
Không kiểu cách (dáng điệu, văn phong)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- guileless , ingenuous , innocent , naive , natural , simple , unaffected , unsophisticated , unworldly , artless , extemporaneous , extemporary , extempore , impromptu , instinctive , offhand , spontaneous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unstudious
Tính từ: không cố gắng, không cần mẫn, không nhiệt tình, -
Unstuff
tháo dỡ, -
Unstuffed
Tính từ: không bị nhồi nhét đầy, không bị bịt, không bị nhét (bông, giẻ), không bị lừa,... -
Unstuffing
sự tháo dỡ, việc dỡ hàng công te nơ, -
Unstuffy
Tính từ: không câu nệ, không hẹp hòi, không hay hờn dỗi, không ngột ngạt, thông thoáng, -
Unstylish
Tính từ: không bảnh bao, không mốt, -
Unsubdued
/ ¸ʌnsəb´dju:d /, Tính từ: không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén, không thắng... -
Unsubjugated
Tính từ: không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá, -
Unsubmerged jump
bước nhảy xa, -
Unsubmissive
/ ¸ʌnsəb´misiv /, tính từ, không dễ phục tùng, không dễ quy phục; không dễ bảo, không ngoan ngoãn, không chịu khuất phục,... -
Unsubmissiveness
Danh từ: tính không dễ phục tùng, tính không dễ quy phục; tính không dễ bảo, tính không ngoan... -
Unsubscribe
bỏ đăng ký, hủy đăng ký, -
Unsubscribed capital stock
vốn cổ phần chưa nhận (mua), -
Unsubstantial
/ ¸ʌnsəb´stænʃəl /, Tính từ: hão huyền; không thực tế; không thật, không có thật, không quan... -
Unsubstantiality
/ ¸ʌnsəb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính chất hão huyền; tính chất không thực tế; tính chất không thật, sự không quan trọng,... -
Unsubstantially
trạng từ, -
Unsubstantiated
/ ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.