- Từ điển Anh - Việt
Unaffected
Mục lục |
/¸ʌnə´fektid/
Thông dụng
Tính từ
Không xúc động, không động lòng, thản nhiên
( + ( by something)) không bị thay đổi, không bị ảnh hưởng (bởi cái gì)
Không giả tạo, chân thật
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
không bị ảnh hưởng
không bị tác động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artless , candid , direct , folksy * , forthright , frank , genuine , guileless , homey * , ingenuous , modest , naive , natural , plain , simple , sincere , single , spontaneous , straightforward , true , unartificial , unassuming , unpretentious , unschooled , unspoilt , unstudied , up front , aloof , callous , calm , casual , cold fish * , cool , easy-going , hard-boiled * , hard-hearted , impassive , impervious , laid-back * , not influenced , proof , steady , thick-skinned * , unaltered , unconcerned , unexcited , unimpressed , uninfluenced , unresponsive , unruffled , unstirred , untouched , cold-blooded , emotionless , unemotional , unmoved , innocent , unsophisticated , unworldly , heartfelt , hearty , honest , real , unfeigned , unmannered
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unaffected zone
vùng không ảnh hưởng, -
Unaffectedness
/ ¸ʌnə´fektidnis /, danh từ, tính không xúc động, tính không động lòng, tính thản nhiên, tình trạng không bị thay đổi, tình... -
Unaffiliated
/ ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết, -
Unaffiliated union
công đoàn độc lập, -
Unafraid
Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy ,... -
Unaggressive
ăn mòn [không có tính ăn mòn], Tính từ: không có tính chất xâm lược, không có tính chất công... -
Unagreeable
Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị, không hợp với, không thích hợp, -
Unaided
/ ʌn´eidid /, Tính từ: không được giúp đỡ, to do something unaided, làm việc gì không có ai giúp... -
Unaided eye
mắt không trang bị, mắt thường, mắt trần, -
Unaimed
Tính từ: không có mục đích, không có mục tiêu, -
Unaired
Tính từ: không thoáng gió, -
Unajourned
Tính từ: không bị lùi lại; không được gia hạn, -
Unalarmed
/ ¸ʌnə´la:md /, tính từ, không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm, -
Unalarming
Tính từ: không đáng lo ngại, -
Unalienable
/ ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable... -
Unalike
Tính từ: không giống, khác, -
Unalive
Tính từ: không còn sống, không sinh động, -
Unallayed
Tính từ: không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây, unallayed fear, nỗi sợ không giảm, unallayed... -
Unalleviated
Tính từ: không nhẹ bớt, không khuây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.