- Từ điển Anh - Việt
Upkeep
Mục lục |
/´ʌp¸ki:p/
Thông dụng
Danh từ
Sự bảo dưỡng, sự sửa sang, sự bảo quản
Chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa sang, chi phí bảo quản
Phương tiện để bảo dưỡng, phương tiện để sửa sang, phương tiện để bảo quản
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bảo dưỡng (tàu)
Kỹ thuật chung
gìn giữ
sự bảo dưỡng
sự bảo quản
sự bảo trì
sự dưỡng hộ
sự theo dõi
sửa chữa
Kinh tế
chi phí bảo dưỡng
chi phí sửa sang
sự bảo dưỡng
sự sửa sang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- budget , conservation , costs , expenditure , expenses , keep , outlay , overhead , preservation , price , repair , running , subsistence , support , sustenance , sustentation , alimentation , alimony , bread , bread and butter , livelihood , maintenance , care , conditioning
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Upkeep cost
phí tổn bảo duỡng, chi phí bảo dưỡng, -
Upkeep operations
việc bảo dưỡng kỹ thuật, -
Upland
/ ´ʌplænd /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước, Tính... -
Upland irrigation
tưới vùng cao, -
Upland moor
đầm lầy vùng cao, -
Upland region
miền núi, vùng cao, vùng cao, -
Uplander
Danh từ: người vùng cao, người nội địa, -
Uplift
/ ʌp´lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên,... -
Uplift (structural)
sự nâng lên, lực đẩy lên, -
Uplift diagram
giản đồ áp lực ngược, -
Uplift force
lực nước thấm dưới lên, -
Uplift phenomenon
hiện tượng áp lực ngược, -
Uplift pile
cọc dùng để nhổ, -
Uplift pressure
áp lực thấm lọc, lực đẩy acsimet, áp lực ngược, đối áp, áp lực đẩy nổi, phản áp lực, -
Uplift ratio
tỷ số nâng đỡ, -
Uplift water pressure
áp lực đẩy nổi, -
Uplifted
, -
Uplifted fault block
khối nâng theo đứt gãy, -
Uplifted island
đảo dâng, -
Uplifted peneplain
bán bình nguyên nâng cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.