- Từ điển Anh - Việt
Venal
Mục lục |
/´vi:nəl/
Thông dụng
Tính từ
Dễ mua chuộc, dễ hối lộ; vụ lợi
- venal politician
- một nhà chính trị dễ mua chuộc
Bị ảnh hưởng bởi ăn hối lộ, bị thực hiện vì ăn hối lộ (về tư cách đạo đức)
- venal practices
- những thói ăn hối lộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amoral , bent * , buyable , conscienceless , corrupt , crooked , dishonest , double-dealing , immoral , mercenary , on the take , padded , purchasable , unethical , unprincipled , unprofessional , unscrupulous , praetorian , bribable , corruptible , dishonorable , greedy , hired , hireling , infamous , salable , vendible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Venalabialis superior
tĩnh mạch môi trên, -
Venalacrimalis
tĩnh mạch lệ, -
Venalaryngea superior
tĩnh mạch thanh quản trên, -
Venalingualis
tĩnh mạch lưỡi, -
Venality
/ vi´næliti /, danh từ, tính chất dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ, -
Venally
Tính từ:, -
Venamammaria interna
tĩnh mạch vú trong, tĩnh mạch ngực trong, -
Venamediana basilica
tĩnh mạch nền cánh tay, -
Venamediana cubiti
tĩnh mạch trụ giữa, -
Venamensenterica inferior
tĩnh mạch mạc treo tràng, -
Venamesenterica superior
tĩnh mạch mạc treo tràng trên, -
Venaovarica dextra
tĩnh mạch buồng trứng phải, -
Venapalatina externa
tĩnh mạch khấu cái ngoài, -
Venapoplitea
tĩnh mach kheo, -
Venaportae
tĩnh mạch cửa, -
Venaprepylorica
tĩnh mạch trước môn vị, -
Venaprofunda femoris
tĩnh mạch đùi sâu, -
Venapulmonalis inferior left
tĩnh mạch phổi dưới trái, -
Venapulmonalis superior sinistra
tĩnh mạch phổi trên trái, -
Venarectalis superior
tĩnh mạch trực tràng trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.