Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advantage

Nghe phát âm

Mục lục

/əd'vɑ:ntidʤ/

Thông dụng

Danh từ

Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
to be of great advantage to
có lợi lớn cho
to take advantage of an opportunity
lợi dụng cơ hội
to take advantage of somebody
lợi dụng ai
to turn something into advantage
khai thác sử dụng cái gì
to the best advantage
cho có lợi nhất
Lợi thế
to gain (get) an advantage over somebody
giành được lợi thế hơn ai
to have the advantage of somebody
có lợi thế hơn ai
to take somebody at advantage
bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai

Ngoại động từ

Đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
Giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự thuận lợi

Xây dựng

thuận lợi

Kỹ thuật chung

lợi ích
lợi thế
ưu điểm
absolute advantage
ưu điểm tuyệt đối
mechanical advantage
ưu điểm cơ khí
ưu thế

Kinh tế

điểm tốt
ưu điểm
ưu thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aid , ascendancy , asset , assistance , authority , avail , blessing , boon , break , choice , comfort , convenience , dominance , edge , eminence , expediency , favor , gain , good , gratification , help , hold , improvement , influence , interest , lead , leeway , leg-up , leverage , luck , mastery , odds , position , power , precedence , pre-eminence , preference , prestige , prevalence , profit , protection , recognition , resources , return , sanction , starting , superiority , support , supremacy , upper hand * , utility , wealth , handicap , head start , start , vantage , benefit , account , usefulness , better , bulge , draw , drop , upper hand , ascendency , behalf , boot , opportuneness , opportunity , preferment , privilege , stead , surplus , toehold , use , vantage-ground , whip hand , windfall
verb
avail , benefit , serve

Từ trái nghĩa

noun
disadvantage , drawback , handicap , hindrance , loss , obstacle , restriction

Địa chất

sự thuận lợi, ưu thế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top