Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stanza” Tìm theo Từ (328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (328 Kết quả)

  • / 'stænzə /, Danh từ: Đoạn thơ, khổ thơ, xtăngxơ, thơ tứ tuyệt, Kỹ thuật chung: buồng, phòng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: Đoạn thơ bốn câu trong bài thơ ca ngợi anh hùng,
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • / sta:ntʃ /, Ngoại động từ: cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, làm ngừng; khống chế dòng chảy (máu..), Tính từ: trung thành; đáng...
  • thiếc (sn),
  • / 'stænzəd /, Tính từ: (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt,
"
  • Danh từ: thước đo tầm xa, Danh từ số nhiều của .stadium: như stadium, máy đo khoảng cách, máy kinh vĩ, mia...
  • / stæn'zeiik /, như stanzaed,
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • / 'tæntrə /, Danh từ: cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành,
  • / stæηk /,
  • / 'tɑ:nɑ: /, như tana,
  • Danh từ: công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ),
  • / stæη /, ngoại động từ,
  • ampe tĩnh điện, stat a (đơn vị điện trong hệ cgs tĩnh điện),
  • khoảng cách (đến) mia,
  • (sự) mỏi vì đứng lâu,
  • sự gia công trên giá,
  • Địa chất: trạng thái không định hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top