Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perforante” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • / ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..), Nội động từ: ( + into, through) xuyên vào, xuyên...
  • / ´perə¸reit /, Ngoại động từ: nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn, Từ đồng nghĩa: verb, declaim , harangue , mouth , rave , address , lecture ,...
  • đã bắn vỉa, có đục lỗ, đã khoan thủng, đã đục lỗ, được đục lỗ, perforated on the reel, được đục lỗ trên cuộn, perforated tape, băng được đục lỗ,...
  • / pə'fɔ:məns /, Danh từ: sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...), sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục,thể...
  • Danh từ: (hoá học) peborat,
  • xuyên thủng,
  • Nội động từ: kết luận bài diễn văn, nói dài dòng văn tự,
  • động mạch xuyên,
  • loét khoét,
"
  • tĩnh mạch xuyên,
  • sự thực hiện thuật toán,
  • hiệu quả kinh tế, thành tựu kinh tế,
  • hiệu suất của kênh,
  • hiệu suất một phần,
  • biến công suất,
  • biểu đồ hoạt động,
  • hiệu suất,
  • phí thực hiện,
  • trục cán tổ ong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top