Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Celestial being” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / si'lestjəl /, Tính từ: (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, Toán & tin: thuộc vũ trụ, trời, Kỹ...
  • / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), Tính từ: hiện tại, hiện nay, Kỹ...
  • cơ học thiên thể, học thiên thể,
  • Danh từ số nhiều: thiên thể,
  • chân tời thực, chân trời thiên văn, chân trời thực, đường chân trời thực,
  • sự quan sát thiên văn,
  • địa bàn thiên văn,
  • bản đồ bầu trời,
  • ngành thiên văn hàng hải, đạo hàng thiên văn, hàng hải thiên văn, ngành đạo hàng thiên văn,
  • Danh từ: Đế chế trung hoa,
  • cực trái đất,
  • thiên cầu,
  • Danh từ: thiên cầu,
  • vĩ độ trời,
  • Địa chất: xelestin,
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • địa bàn thiên văn,
  • / si´lestə /, Danh từ: Đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát ra âm thanh (như) tiếng chuông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top