Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Celestial being” Tìm theo Từ | Cụm từ (407) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • / ¸empai´riəl /, tính từ, (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸empai´riən /, Tính từ: (như) empyreal, Danh từ: thiên cung, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , cosmos , ether , firmament ,...
  • / ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly
  • / ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • / ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy sự vật, Từ đồng nghĩa: adjective, a sentient being,...
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / ¸sʌbsi´lestiəl /, tính từ, thuộc thế giới; trần thế; thế gian,
  • đang được kiểm soát ( being in control),
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
  • / ´ɔil¸tæηkə /, danh từ, tàu chở dầu, an oil-tanker is being burnt, có một chiếc tàu chở dầu đang bị ai tiêu hủy
  • / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, being big , charitable , clement , considerate , easy , forgiving...
  • / i¸senʃi´æliti /, Toán & tin: tính chủ yếu, tính cốt yếu, Kỹ thuật chung: bản chất, Từ đồng nghĩa: noun, being ,...
  • danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top