- Từ điển Anh - Việt
Pare
Nghe phát âmMục lục |
/pɛə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây)
( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cắt tỉa
Kinh tế
đánh vẩy (cá)
gọt vỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carve , clip , crop , cut , cut back , cut down , decorticate , decrease , dock , flay , knock off , lop , lower , mark down , prune , reduce , scalp , scrape , shave , shear , skin , skive , slash , strip , thin , uncover , peel , scale , chop , trim , truncate , curtail , diminish , remove
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parectasia
(sự) quá giãn, quá căng, -
Parectasis
(sự) quá giãn, quá căng, -
Parectropia
(chứng) mất dùng động tác, -
Paregeoanticline
chuẩn địa vồng, -
Paregoric
Tính từ: (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), Danh từ: (dược... -
Pareidolia
ảo giác dị giải, -
Parencephalia
dị tật não bẩm sinh, -
Parencephalitis
viêm tiểu não, -
Parencephalocele
thoát vị tiểu não, -
Parencephalon
Danh từ: (giải phẩu học) bán cầu não, Y học: tiểu não, -
Parencephalous
dị dạng não, -
Parenchyma
/ pə´reηkimə /, Danh từ số nhiều: nhu mô, Y học: nhu mô, -
Parenchymal
/ pə´reηkiml /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) nhu mô, gồm nhu mô, -
Parenchymalia
Danh từ, số nhiều: gai mô mềm, -
Parenchymatitis
viêm nhu mô, -
Parenchymatous
/ ¸pæreη´kimətəs /, tính từ, (sinh vật học) tựa nhu mô, gồm nhu mô, -
Parenchymatous-capillary bleeding
chảy máu nhu mô mao mạch, -
Parenchymatous degeneration
thóai hóa nhu mô, -
Parenchymatous disease
bệnh nhu mô, -
Parenchymatous goiter
bướu giáp nhu mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.