- Từ điển Anh - Anh
Accordion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Music .
Also called piano accordion. a portable wind instrument having a large bellows for forcing air through small metal reeds, a keyboard for the right hand, and buttons for sounding single bass notes or chords for the left hand.
a similar instrument having single-note buttons instead of a keyboard.
Adjective
having a fold or folds like the bellows of an accordion
Verb (used without object)
(of a door, roof, or other covering) to open by folding back or pressing together in the manner of an accordion
to fold, crush together, or collapse in the manner of an accordion.
Verb (used with object)
to demolish by crushing together lengthwise
Synonyms
noun
- concertina , groanbox , melodeon , squeezebox , stomach steinway , [[windboxnotes:accordion derives from italian accordare \'to tune\' and both it and the concertina operate on the same basic principle - but the accordion has a pianolike keyboard and is rectangular and bulky while the concertina has buttons in headboards and is hexagonal and more portable]]
Xem thêm các từ khác
-
Accordionist
a person who plays the accordion, esp. with skill. -
Accost
to confront boldly, to approach, esp. with a greeting, question, or remark., (of prostitutes, procurers, etc.) to solicit for sexual purposes., a greeting.,... -
Accouchement
the confinement of childbirth; lying-in., noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , lying-in , parturition , travail -
Accoucheur
a person who assists during childbirth, esp. an obstetrician. -
Accoucheuse
a woman skilled in aiding the delivery of babies[syn: midwife ] -
Account
an oral or written description of particular events or situations; narrative, an explanatory statement of conduct, as to a superior., a statement of reasons,... -
Account for
an oral or written description of particular events or situations; narrative, an explanatory statement of conduct, as to a superior., a statement of reasons,... -
Accountability
the state of being accountable, liable, or answerable., education . a policy of holding schools and teachers accountable for students' academic progress... -
Accountable
subject to the obligation to report, explain, or justify something; responsible; answerable., capable of being explained; explicable; explainable., adjective,... -
Accountancy
the art or practice of an accountant. -
Accountant
a person whose profession is inspecting and auditing personal or commercial accounts., noun, actuary , analyst , auditor , bookkeeper , calculator , cashier... -
Accountantship
a person whose profession is inspecting and auditing personal or commercial accounts. -
Accounting
the theory and system of setting up, maintaining, and auditing the books of a firm; art of analyzing the financial position and operating results of a... -
Accouter
to equip or outfit, esp. with military clothes, equipment, etc., verb, appoint , equip , fit , fit out , gear , outfit , rig , turn out -
Accouterment
personal clothing, accessories, etc., the equipment, excluding weapons and clothing, of a soldier., noun, apparatus , equipment , gear , material , materiel... -
Accoutre
accouter., provide with military equipment[syn: accouter ], verb, accouter , array , attire , clothe , costume , decorate , dress , embellish , equip... -
Accoutrement
personal clothing, accessories, etc., the equipment, excluding weapons and clothing, of a soldier., noun, accouterment -
Accredit
to ascribe or attribute to (usually fol. by with ), to attribute or ascribe; consider as belonging, to provide or send with credentials; designate officially,... -
Accredited
officially recognized as meeting the essential requirements, as of academic excellence, provided with official credentials, as by a government, accepted... -
Accrescent
increasing; enlarging, expanding, or enriching., growing, as floral parts that increase in size after flowering has occurred.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.