- Từ điển Anh - Anh
Account for
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an oral or written description of particular events or situations; narrative
an explanatory statement of conduct, as to a superior.
a statement of reasons, causes, etc., explaining some event.
reason; basis
importance; worth; value; consequence
estimation; judgment
an amount of money deposited with a bank, as in a checking or savings account
Also called charge account. an accommodation or service extended by a business to a customer or client permitting the charging of goods or services, the returning for credit of unsatisfactory merchandise, etc.
a statement of financial transactions.
Bookkeeping .
- a formal record of the debits and credits relating to the person, business, etc., named at the head of the ledger account.
- a balance of a specified period's receipts and expenditures.
Commerce .
- a business relation in which credit is used.
- any customer or client, esp. one carried on a regular credit basis.
- Also called advertising account. the business assigned to an advertising agency by a client
- The toothpaste account was awarded to a new agency last year.
Verb (used without object)
to give an explanation (usually fol. by for )
to answer concerning one's conduct, duties, etc. (usually fol. by for )
to provide a report on money received, kept, and spent.
to cause (usually fol. by for )
Verb (used with object)
to regard; consider as
to assign or impute (usually fol. by to )
Idioms
call to account
- to hold accountable; blame; reprimand
- Call them to account for having endangered their lives.
- ask for an explanation of.
give a good (bad, etc. ) account of, to do something or conduct oneself in a good (bad
hold to account
- to hold responsible; hold accountable or culpable
- If any of the silver is missing, I'm going to hold you to account.
on account
on account of
on all accounts, in any case; under any circumstances. Also
- at all accounts.
on no account
- under no circumstances; absolutely not
- On no account should you buy that painting without having it appraised.
take account of
- to make allowance for; consider
- One must take account of the difficult circumstances. Taking account of the high overhead, the price is not excessive.
- to notice or observe. Also, take into account.
turn to account
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Accountability
the state of being accountable, liable, or answerable., education . a policy of holding schools and teachers accountable for students' academic progress... -
Accountable
subject to the obligation to report, explain, or justify something; responsible; answerable., capable of being explained; explicable; explainable., adjective,... -
Accountancy
the art or practice of an accountant. -
Accountant
a person whose profession is inspecting and auditing personal or commercial accounts., noun, actuary , analyst , auditor , bookkeeper , calculator , cashier... -
Accountantship
a person whose profession is inspecting and auditing personal or commercial accounts. -
Accounting
the theory and system of setting up, maintaining, and auditing the books of a firm; art of analyzing the financial position and operating results of a... -
Accouter
to equip or outfit, esp. with military clothes, equipment, etc., verb, appoint , equip , fit , fit out , gear , outfit , rig , turn out -
Accouterment
personal clothing, accessories, etc., the equipment, excluding weapons and clothing, of a soldier., noun, apparatus , equipment , gear , material , materiel... -
Accoutre
accouter., provide with military equipment[syn: accouter ], verb, accouter , array , attire , clothe , costume , decorate , dress , embellish , equip... -
Accoutrement
personal clothing, accessories, etc., the equipment, excluding weapons and clothing, of a soldier., noun, accouterment -
Accredit
to ascribe or attribute to (usually fol. by with ), to attribute or ascribe; consider as belonging, to provide or send with credentials; designate officially,... -
Accredited
officially recognized as meeting the essential requirements, as of academic excellence, provided with official credentials, as by a government, accepted... -
Accrescent
increasing; enlarging, expanding, or enriching., growing, as floral parts that increase in size after flowering has occurred. -
Accrete
to grow together; adhere (usually fol. by to )., to add, as by growth., botany . grown together. -
Accretion
an increase by natural growth or by gradual external addition; growth in size or extent., the result of this process., an added part; addition, the growing... -
Accretive
an increase by natural growth or by gradual external addition; growth in size or extent., the result of this process., an added part; addition, the growing... -
Accrual
the act or process of accruing., something accrued; accretion., noun, accumulation , amassing , amassment , buildup , increase -
Accrue
to happen or result as a natural growth, addition, etc., to be added as a matter of periodic gain or advantage, as interest on money., law . to become... -
Accruement
to happen or result as a natural growth, addition, etc., to be added as a matter of periodic gain or advantage, as interest on money., law . to become... -
Acculturate
to alter by acculturation., verb, civilize , humanize
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.