- Từ điển Anh - Anh
Accredit
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to ascribe or attribute to (usually fol. by with )
to attribute or ascribe; consider as belonging
to provide or send with credentials; designate officially
to certify (a school, college, or the like) as meeting all formal official requirements of academic excellence, curriculum, facilities, etc.
to make authoritative, creditable, or reputable; sanction.
to regard as true; believe.
Antonyms
verb
- deny , disapprove , reject
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Accredited
officially recognized as meeting the essential requirements, as of academic excellence, provided with official credentials, as by a government, accepted... -
Accrescent
increasing; enlarging, expanding, or enriching., growing, as floral parts that increase in size after flowering has occurred. -
Accrete
to grow together; adhere (usually fol. by to )., to add, as by growth., botany . grown together. -
Accretion
an increase by natural growth or by gradual external addition; growth in size or extent., the result of this process., an added part; addition, the growing... -
Accretive
an increase by natural growth or by gradual external addition; growth in size or extent., the result of this process., an added part; addition, the growing... -
Accrual
the act or process of accruing., something accrued; accretion., noun, accumulation , amassing , amassment , buildup , increase -
Accrue
to happen or result as a natural growth, addition, etc., to be added as a matter of periodic gain or advantage, as interest on money., law . to become... -
Accruement
to happen or result as a natural growth, addition, etc., to be added as a matter of periodic gain or advantage, as interest on money., law . to become... -
Acculturate
to alter by acculturation., verb, civilize , humanize -
Accumulate
to gather or collect, often in gradual degrees; heap up, to gather into a heap, mass, cover, etc.; form a steadily increasing quantity, verb, verb, to... -
Accumulated
to gather or collect, often in gradual degrees; heap up, to gather into a heap, mass, cover, etc.; form a steadily increasing quantity, to accumulate wealth... -
Accumulation
act or state of accumulating; state of being accumulated., that which is accumulated; an accumulated amount, number, or mass., growth by continuous additions,... -
Accumulative
tending to accumulate or arising from accumulation; cumulative., tending to accumulate wealth; acquisitive., adjective, additive , cumulative -
Accumulator
a person or thing that accumulates., a register or electric device on an arithmetic machine, as an adding machine, cash register, or digital computer,... -
Accuracy
the condition or quality of being true, correct, or exact; freedom from error or defect; precision or exactness; correctness., chemistry, physics . the... -
Accurate
free from error or defect; consistent with a standard, rule, or model; precise; exact., careful or meticulous, adjective, adjective, an accurate typist... -
Accurateness
free from error or defect; consistent with a standard, rule, or model; precise; exact., careful or meticulous, noun, an accurate typist ., correctness... -
Accursed
under a curse; doomed; ill-fated., damnable; detestable., adjective, bedeviled , condemned , damned , done for * , doomed , hexed , ill-fated , star-crossed... -
Accurst
under a curse; doomed; ill-fated., damnable; detestable. -
Accusation
a charge of wrongdoing; imputation of guilt or blame., the specific offense charged, the act of accusing or state of being accused., noun, noun, the accusation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.