- Từ điển Anh - Việt
Alight
Nghe phát âmMục lục |
/ə´lait/
Thông dụng
Tính từ
Cháy, bùng cháy, bốc cháy
Bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên
Nội động từ
Xuống, bước xuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)
Hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)
(nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come down , debark , descend , disembark , dismount , get off , light , perch , settle , touch down , set down , aglow , arrive , bright , deplane , land , lighted , radiant , rest , roost
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alighted
, -
Alighting speed
tốc độ hạ cánh, -
Align
/ ə´lain /, Ngoại động từ: sắp cho thẳng hàng, Nội động từ:... -
Align a text
căn lề văn bản, -
Align bottom
căn dưới, -
Align center
căn giữa, -
Align left
căn trái, -
Align middle
căn chính giữa, -
Align or distribute
căn chỉnh hoặc phân bổ, -
Align property
đặc tính sắp thẳng, -
Align reaming
sự doa đồng trục, -
Align right
căn phải, -
Align top
căn theo lề trên, -
Aligned
được sắp hàng, căn lề, -
Aligned around
được căn chỉnh xung quanh, -
Aligner
bộ chỉnh hàng, -
Aligning
Xây dựng: sự nắn dòng sông, Kỹ thuật chung: sự chỉnh dòng sông,... -
Aligning bar
trục gá định tâm, chốt định tâm, thép góc, thép chữ l, -
Aligning canopy
Địa chất: dầm xà dóng hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.