- Từ điển Anh - Việt
Variance
Mục lục |
/'veəriəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp
Sự khác biệt; sự dao động
Sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ
Sự thay đổi (về thời tiết...)
Biến trạng, trạng thái biến dị
Chuyên ngành
Xây dựng
sự khác nhau, sự không ăn khớp, phương sai
Cơ - Điện tử
Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai
Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai
Toán & tin
phương sai
- accidental variance
- phương sai ngẫu nhiên
- between-group variance
- phương sai giữa các nhóm
- external variance
- phương sai ngoài
- interclass variance
- phương sai giữa các lớp
- internal variance
- phương sai trong
- intra class variance
- phương sai trong lớp
- minimum variance
- phương sai cực tiểu
- pooled variance
- phương sai chung
- residual variance
- phương sai thặng dư
- sample variance
- phương sai mẫu
- variance analysis
- phân tích phương sai
- variance ratio
- tỷ số phương sai
- variance ratio test
- tiêu chuẩn tỷ số phương sai
- variance test
- tiêu chuẩn phương sai
- within-group variance
- phương sai trong nhóm
Kỹ thuật chung
số bậc tự do
sự thay đổi
Kinh tế
biến dị
biến đổi
- constant variance
- sự biến đổi cố định
bất đồng
bất đồng (số)
chênh lệch
- material price variance
- chênh lệch giá nguyên liệu
- overhead cost variance
- chênh lệch chi phí chung
- quantity variance
- chênh lệch số lượng
- rate variance
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- sales mix profit variance
- chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
- sales volume variance
- số chênh lệch của khối lượng doanh số
- yield variance
- chênh lệch lợi suất
đội khác
phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai (trong thống kê học)
- direct labour cost variance
- phương sai chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai của chi phí lao động trực tiếp
- direct material cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct materials cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- favourable variance
- phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi
- labour efficiency variance
- phương sai của hiệu quả lao động
- labour rate variance
- phương sai của đơn giá lao động
- overhead cost variance
- phương sai của chi phí chung
- variance of a discrete random variable
- phương sai của đại lượng ngẫu nhiên
- variance of a set of observations
- phương sai của tập hợp các quan sát
- variance of random variable
- phương sai của biến số ngẫu nhiên
số chênh lệch
số lệch sai
sự biến động
sự khác biệt
- mix variance
- sự khác biệt hỗn hợp
sự thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face * , argument , change , conflict , contention , deviation , difference of opinion , different strokes , disaccord , disagreement , discord , discrepancy , dissension , dissent , dissidence , disunity , divergence , diversity , division , flip-flop * , fluctuation , incongruity , inconsistency , mid-course correction , mutation , separation , severing , strife , sundering , switch , transmogrification , unharmoniousness , variation , variety , difference , clash , confrontation , difficulty , discordance , dissentience , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , war , warfare , alteration , dispute , nonconformity , quarrel
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Variance Factor (VF)
hệ số biến thiên, -
Variance analysis
phân tích biên độ, phân tích phương sai, sự phân tích sai biệt, sự phân tích sai biệt (trong kế toán), -
Variance completion
thành phần phương sai, -
Variance components
thành phần phương sai, -
Variance field
trường biến đổi, -
Variance of a discrete random variable
phương sai của đại lượng ngẫu nhiên, -
Variance of a set of observations
phương sai của tập hợp các quan sát, -
Variance of a variate
phương sai của biến ngẫu nhiên, -
Variance of distribution
phương sai của phân phối, -
Variance of random variable
phương sai của biến số ngẫu nhiên, -
Variance ratio
tỷ số phương sai, tỉ số phương sai, variance ratio test, tiêu chuẩn tỷ số phương sai -
Variance ratio test
tiêu chuẩn tỷ số phương sai, -
Variance test
tiêu chuẩn phương sai, -
Varianceratio
tỉ số phương sai, -
Variant
/ 'veəriənt /, Tính từ: khác nhau (về dạng hoặc chi tiết), hay thay đổi, hay biến đổi, Danh... -
Variant data type
biến thể dữ liệu ấn mẫu, -
Variant drawing
bức vẽ thay đổi, -
Variant expression
biểu thức biến, -
Variant part
phần biến, -
Variant part of a record
phần thay đổi của bản ghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.