- Từ điển Anh - Anh
Amorous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
inclined or disposed to love, esp. sexual love
- an amorous disposition.
showing or expressing love
of or pertaining to love
- amorous poetry.
being in love; enamored
Antonyms
adjective
- cold , cool , frigid , hateful , indifferent , unfriendly
Synonyms
adjective
- amative , amatory , aphrodisiac , ardent , attached , boy crazy , doting , enamored , erotic , fond , girl crazy , have a crush on , horny * , hot , hot and heavy , impassioned , infatuated , in love , lovesick , lovey dovey , lustful , passionate , romantic , sexy , sweet for , sweet on , tender , turned on , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lusty , prurient , salacious , sexual , affectionate , loving
Xem thêm các từ khác
-
Amorousness
inclined or disposed to love, esp. sexual love, showing or expressing love, of or pertaining to love, being in love; enamored, noun, an amorous disposition... -
Amorphism
the state or quality of being amorphous., obsolete . nihilism ( def. 3 ) . -
Amorphous
lacking definite form; having no specific shape; formless, of no particular kind or character; indeterminate; having no pattern or structure; unorganized,... -
Amorphousness
lacking definite form; having no specific shape; formless, of no particular kind or character; indeterminate; having no pattern or structure; unorganized,... -
Amortise
finance ., old english law . to convey to a corporation or church group; alienate in mortmain., to liquidate or extinguish (a mortgage, debt, or other... -
Amortization
an act or instance of amortizing a debt or other obligation., the sums devoted to this purpose. -
Amortize
finance ., old english law . to convey to a corporation or church group; alienate in mortmain., to liquidate or extinguish (a mortgage, debt, or other... -
Amount
the sum total of two or more quantities or sums; aggregate., the sum of the principal and interest of a loan., quantity; measure, the full effect, value,... -
Amour
a love affair., an illicit or secret love affair., noun, noun, dislike , hate , hatred, affair , entanglement , liaison , love , love affair , passion... -
Amour-propre
self-esteem; self-respect., noun, ego , self-esteem , self-regard , self-respect , conceit , egoism , narcissism , pride , vainglory , vainness , vanity -
Amour propre
self-esteem; self-respect. -
Amp
ampere. -
Amperage
the strength of an electric current measured in amperes. abbreviation, amp . -
Ampere
the base si unit of electrical current, equivalent to one coulomb per second, formally defined to be the constant current which if maintained in two straight... -
Ampere-hour
a unit of electric charge noting the amount of electricity transferred by a current of one ampere in one hour, equal to 3600 coulombs. abbreviation, ah... -
Ampere-second
a unit of electrical charge equal to the amount of charge transferred by a current of 1 ampere in 1 second[syn: coulomb ] -
Ampere-turn
one complete convolution of a conducting coil, through which one ampere of current passes., the magnetomotive force produced by one ampere passing through... -
Ampere hour
a unit of electric charge noting the amount of electricity transferred by a current of one ampere in one hour, equal to 3600 coulombs. abbreviation, ah... -
Ampersand
a character or symbol (& or ) for and, smith jones , inc . -
Amphibia
the class comprising the amphibians.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.