- Từ điển Anh - Anh
Archetype
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the original pattern or model from which all things of the same kind are copied or on which they are based; a model or first form; prototype.
(in Jungian psychology) a collectively inherited unconscious idea, pattern of thought, image, etc., universally present in individual psyches.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- classic exemplar , form , ideal , model , original , paradigm , pattern , perfect specimen , prime example , prototype , standard , father , master , protoplast , example , exemplar , idea
Xem thêm các từ khác
-
Archetypic
the original pattern or model from which all things of the same kind are copied or on which they are based; a model or first form; prototype., (in jungian... -
Archetypical
the original pattern or model from which all things of the same kind are copied or on which they are based; a model or first form; prototype., (in jungian... -
Archfiend
a chief fiend., satan., noun, beast , devil , ghoul , monster , ogre , tiger , vampire -
Archibald
a male given name, from a germanic word meaning distinguished and bold . -
Archidiaconal
of or pertaining to an archdeacon or to the office of an archdeacon. -
Archie
a male given name, form of archibald., archibald lee ( archie ), 1913?1998, u.s. boxer., brian, 1921?1999, u.s. novelist., clement clarke, 1779?1863, u.s.... -
Archiepiscopal
of or pertaining to an archbishop or to the office of an archbishop. -
Archil
orchil., a purplish dye obtained from orchil lichens[syn: orchil ], any of various lecanoras that yield the dye archil, a violet dye obtained from... -
Archimandrite
the head of a monastery; an abbot., a superior abbot, having charge of several monasteries., a title given to distinguished celibate priests. -
Archimedean
of, pertaining to, or discovered by archimedes., mathematics . of or pertaining to any ordered field, as the field of real numbers, having the property... -
Archipelago
a large group or chain of islands, any large body of water with many islands., the archipelago, the aegean sea., the malay archipelago . -
Architect
a person who engages in the profession of architecture., a person professionally engaged in the design of certain large constructions other than buildings... -
Architectonic
of or pertaining to the principles of architecture., resembling architecture, esp. in its highly organized manner or technique of structure, the architectonic... -
Architectonics
the science of planning and constructing buildings. -
Architectural
of or pertaining to architecture, conforming to the basic principles of architecture., having the qualities of architecture; characteristic of architecture;... -
Architecture
the profession of designing buildings, open areas, communities, and other artificial constructions and environments, usually with some regard to aesthetic... -
Architrave
the lowermost member of a classical entablature, resting originally upon columns., a molded or decorated band framing a panel or an opening, esp. a rectangular... -
Archive
usually, archives. documents or records relating to the activities, business dealings, etc., of a person, family, corporation, association, community,... -
Archives
usually, archives. documents or records relating to the activities, business dealings, etc., of a person, family, corporation, association, community,... -
Archivist
a person responsible for preserving, organizing, or servicing archival material., noun, chronicler , librarian , curator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.