- Từ điển Anh - Anh
Arise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), arose, arisen
to get up from sitting, lying, or kneeling; rise
to awaken; wake up
to move upward; mount; ascend
to come into being, action, or notice; originate; appear; spring up
to result or proceed; spring or issue (sometimes fol. by from )
- It is difficult to foresee the consequences that may arise from this action. After such destruction many problems in resettlement often arise.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- appear , begin , come to light , commence , crop up , derive , emanate , emerge , ensue , flow , follow , happen , head , issue , occur , originate , result , rise , set in , spring , start , stem , ascend , climb , jump , mount , move upward , pile out * , rise and shine * , roll out * , soar , stand , tower , turn out , wake up , get up , uprise , upspring , pile , roll out , lift , come , proceed , accrue , awake , come up , develop , raise , surge
Xem thêm các từ khác
-
Arisen
to get up from sitting, lying, or kneeling; rise, to awaken; wake up, to move upward; mount; ascend, to come into being, action, or notice; originate;... -
Arista
botany . a bristlelike appendage of the spikelets of grains or grasses; an awn., entomology . a prominent bristle on the antenna of some dipterous insects. -
Aristae
botany . a bristlelike appendage of the spikelets of grains or grasses; an awn., entomology . a prominent bristle on the antenna of some dipterous insects. -
Aristate
botany . having aristae; awned., zoology . tipped with a bristle. -
Aristocracy
a class of persons holding exceptional rank and privileges, esp. the hereditary nobility., a government or state ruled by an aristocracy, elite, or privileged... -
Aristocrat
a member of an aristocracy, esp. a noble., a person who has the tastes, manners, etc., characteristic of members of an aristocracy., an advocate of an... -
Aristocratic
of or pertaining to government by an aristocracy., belonging to or favoring the aristocracy., characteristic of an aristocrat; having the manners, values,... -
Aristocratical
of or pertaining to government by an aristocracy., belonging to or favoring the aristocracy., characteristic of an aristocrat; having the manners, values,... -
Aristotelian
of, pertaining to, based on, or derived from aristotle or his theories., a follower of aristotle. -
Arithmetic
the method or process of computation with figures, also called higher arithmetic , theoretical arithmetic. the theory of numbers; the study of the divisibility... -
Arithmetical
the method or process of computation with figures, also called higher arithmetic , theoretical arithmetic. the theory of numbers; the study of the divisibility... -
Arithmetician
an expert in arithmetic. -
Ark
( sometimes initial capital letter ) also called noah's ark. the large boat built by noah in which he saved himself, his family, and a pair of every kind... -
Arkansas
state in s central united states; 2,285,513. 53,103 sq. mi. (137,537 sq. km). capital: little rock. abbreviation, a river flowing e and se from central... -
Arkansas toothpick
a bowie knife or similar sharp knifelike implement., noun, bowie knife , hunting knife , missouri toothpick -
Arles
a city in se france, on the rhone river, money given by a buyer to a seller to bind a contract[syn: earnest money ], roman ruins . 5 0,345. -
Arm
the upper limb of the human body, esp. the part extending from the shoulder to the wrist., the upper limb from the shoulder to the elbow., the forelimb... -
Arm in arm
the upper limb of the human body, esp. the part extending from the shoulder to the wrist., the upper limb from the shoulder to the elbow., the forelimb... -
Armada
also called invincible armada , spanish armada. the fleet sent against england by philip ii of spain in 1588. it was defeated by the english navy and later... -
Armadillo
any of several burrowing, chiefly nocturnal mammals constituting the family dasypodidae, ranging from the southern u.s. through south america, having strong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.