- Từ điển Anh - Anh
Articulation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an act or the process of articulating
Phonetics .
- the act or process of articulating speech.
- the adjustments and movements of speech organs involved in pronouncing a particular sound, taken as a whole.
- any one of these adjustments and movements.
- any speech sound, esp. a consonant.
the act of jointing.
a jointed state or formation; a joint.
Botany .
- a joint or place between two parts where separation may take place spontaneously, as at the point of attachment of a leaf.
- a node in a stem, or the space between two nodes.
Anatomy, Zoology . a joint, as the joining or juncture of bones or of the movable segments of an arthropod.
Dentistry .
- the positioning of teeth in a denture, usually on an articulator, for correct occlusion.
- the bringing of opposing tooth surfaces into contact with each other.
- the relations of the upper and lower natural or artificial teeth in occlusion.
a measure of the effectiveness of a telephonic transmission system in reproducing speech comprehensibly, expressed as the percentage of speech units uttered that is correctly understood.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- delivery , diction , enunciation , expression , pronunciation , saying , speaking , statement , talking , utterance , verbalization , vocalization , voicing , coupling , hinge , joining , joint , junction , juncture , unification , union , voice , vocalism
Xem thêm các từ khác
-
Artifice
a clever trick or stratagem; a cunning, crafty device or expedient; wile., trickery; guile; craftiness., cunning; ingenuity; inventiveness, a skillful... -
Artificer
a person who is skillful or clever in devising ways of making things; inventor., a skillful or artistic worker; craftsperson. -
Artificial
made by human skill; produced by humans ( opposed to natural ), imitation; simulated; sham, lacking naturalness or spontaneity; forced; contrived; feigned,... -
Artificial insemination
the injection of semen into the vagina or uterus by means of a syringe or the like rather than by coitus. abbreviation, ai -
Artificiality
artificial quality., an artificial thing or trait, noun, artificialities of speech ., ambidexterity , disingenuousness , phoniness -
Artificialness
made by human skill; produced by humans ( opposed to natural ), imitation; simulated; sham, lacking naturalness or spontaneity; forced; contrived; feigned,... -
Artillerist
a soldier serving in an artillery unit of the army. -
Artillery
mounted projectile-firing guns or missile launchers, mobile or stationary, light or heavy, as distinguished from small arms., the troops or the branch... -
Artilleryman
a soldier serving in an artillery unit of the army. -
Artiness
characterized by a showy, pretentious, and often spurious display of artistic interest, manner, or mannerism. -
Artiodactyl
zoology . having an even number of toes or digits on each foot., a hoofed, even-toed mammal of the order artiodactyla, comprising the pigs, hippopotamuses,... -
Artiodactylous
zoology . having an even number of toes or digits on each foot., a hoofed, even-toed mammal of the order artiodactyla, comprising the pigs, hippopotamuses,... -
Artisan
a person skilled in an applied art; a craftsperson., noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic... -
Artisanal
a person skilled in an applied art; a craftsperson. -
Artist
a person who produces works in any of the arts that are primarily subject to aesthetic criteria., a person who practices one of the fine arts, esp. a painter... -
Artiste
an artist, esp. an actor, singer, dancer, or other public performer. -
Artistic
conforming to the standards of art; satisfying aesthetic requirements, showing skill or excellence in execution, exhibiting taste, discriminating judgment,... -
Artistry
artistic workmanship, effect, or quality., artistic ability., noun, noun, inability , incapacity , ineptitude, ability , accomplishment , artfulness ,... -
Artless
free from deceit, cunning, or craftiness; ingenuous, not artificial; natural; simple; uncontrived, lacking art, knowledge, or skill., poorly made; inartistic;... -
Artlessness
free from deceit, cunning, or craftiness; ingenuous, not artificial; natural; simple; uncontrived, lacking art, knowledge, or skill., poorly made; inartistic;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.