- Từ điển Anh - Anh
Bawdiness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
indecent; lewd; obscene
Noun
coarse or indecent talk or writing; bawdry; bawdiness
Synonyms
noun
- coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
Xem thêm các từ khác
-
Bawdry
archaic . lewdness; obscenity; bawdiness., obsolete ., noun, the business of a prostitute., illicit intercourse; fornication., dirt , filth , profanity... -
Bawdy
indecent; lewd; obscene, coarse or indecent talk or writing; bawdry; bawdiness, adjective, adjective, another of his bawdy stories ., a collection of elizabethan... -
Bawl
to cry or wail lustily., to utter or proclaim by outcry; shout out, to offer for sale by shouting, as a hawker, a loud shout; outcry., a period or spell... -
Bawl out
to cry or wail lustily., to utter or proclaim by outcry; shout out, to offer for sale by shouting, as a hawker, a loud shout; outcry., a period or spell... -
Bawling
loud cries made while weeping[syn: wailing ], noun, blubbering , sobbing , tear , wailing , weeping -
Bay
a body of water forming an indentation of the shoreline, larger than a cove but smaller than a gulf., south atlantic states . an arm of a swamp., a recess... -
Bay salt
salt derived by evaporating seawater in the sun. -
Bay tree
laurel ( def. 1 ) ., california laurel ( def. 1 ) . -
Bay window
an alcove of a room, projecting from an outside wall and having its own windows, esp. one having its own foundations. compare bow window , oriel ., informal... -
Bayonet
a daggerlike steel weapon that is attached to or at the muzzle of a gun and used for stabbing or slashing in hand-to-hand combat., a pin projecting from... -
Bayou
a marshy arm, inlet, or outlet of a lake, river, etc., usually sluggish or stagnant., any of various other often boggy and slow-moving or still bodies... -
Bazaar
a marketplace or shopping quarter, esp. one in the middle east., a sale of miscellaneous contributed articles to benefit some charity, cause, organization,... -
Bazar
a marketplace or shopping quarter, esp. one in the middle east., a sale of miscellaneous contributed articles to benefit some charity, cause, organization,... -
Bazooka
a tube-shaped, portable rocket launcher that fires a rocket capable of penetrating several inches of armor plate, as of a tank or other armored military... -
Be
to exist or live, to take place; happen; occur, to occupy a place or position, to continue or remain as before, to belong; attend; befall, (used as a copula... -
Be calm
to deprive (a sailing vessel) of the wind necessary to move it; subject to a calm, archaic . to calm; pacify., the schooner was becalmed in the horse latitudes... -
Be mean
to make mean; demean; debase (usually used reflexively). -
Be numb
to make numb; deprive of sensation, to render inactive; deaden or stupefy., benumbed by cold . -
Beach
an expanse of sand or pebbles along a shore., the part of the shore of an ocean, sea, large river, lake, etc., washed by the tide or waves., the area adjacent... -
Beach-la-mar
neo-melanesian.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.