- Từ điển Anh - Anh
Bizarre
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
markedly unusual in appearance, style, or general character and often involving incongruous or unexpected elements; outrageously or whimsically strange; odd
Antonyms
adjective
- normal , reasonable , usual
Synonyms
adjective
- bugged out , camp * , comical , curious , eccentric , extraordinary , fantastic , far-out * , freakish , grody , grotesque , kooky , ludicrous , odd , oddball , offbeat , off the wall , outlandish , outr , peculiar , queer , ridiculous , singular , unusual , way-out , weirdnotes:a bazaar is a shop or market while bizarre means odd or unusualmacabre means shockingly repellent or inspiring horror; bizarre means odd or unusual , cranky , erratic , idiosyncratic , quaint , quirky , strange , unnatural , weird , antic , fantastical , far-fetched , absurd , atypical , baroque , chimerical , daedalic , extravagant , fanciful , kinky , oddish , rococo , unconventional , whimsical , wild
Xem thêm các từ khác
-
Blab
to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,... -
Blabber
to reveal indiscreetly and thoughtlessly, to talk or chatter indiscreetly or thoughtlessly, idle, indiscreet chattering., a person who blabs; blabbermouth.,... -
Blabby
unwisely talking too much[syn: bigmouthed ], adjective, talebearing , taletelling -
Black
lacking hue and brightness; absorbing light without reflecting any of the rays composing it., characterized by absence of light; enveloped in darkness,... -
Black-a-vised
dark-complexioned., adjective, bistered , brunet , dusky , swarthy -
Black-and-white
displaying only black and white tones; without color, as a picture or chart, partly black and partly white; made up of separate areas or design elements... -
Black-coated
coated with black -
Black-market
to black-marketeer., to sell (something) in the black market. -
Black-marketeer
to sell articles in the black market. -
Black and white
black ( def. 34 ) ., displaying only black and white tones; without color, as a picture or chart, partly black and partly white; made up of separate areas... -
Black ball
to vote against (a candidate, applicant, etc.)., to exclude socially; ostracize, to reject (a candidate) by placing a blackball in the ballot box., a negative... -
Black beetle
oriental cockroach. -
Black book
a book of names of people liable to censure or punishment. ?, in someone's black books, in disfavor with someone. -
Black cap
any of several birds having the top of the head black, as the chickadee and certain warblers, esp. the old world blackcap, sylvia atricapilla., the black... -
Black dog
melancholy; despondency; the blues, the black dog is over him . -
Black eye
discoloration of the skin around the eye, resulting from a blow, bruise, etc., a mark of shame, dishonor, etc., damaged reputation, noun, these slums are... -
Black face
theater ., printing . a heavy-faced type., an entertainer, esp. one in a minstrel show, made up in the role of a black., the makeup, as burnt cork, used... -
Black flag
a pirate flag, usually of black cloth with a white skull and crossbones on it; jolly roger., a flag having two yellow and two black squares, signifying... -
Black friar
a dominican friar, so called from the distinctive black mantle worn by the order . -
Black head
a small, black-tipped, fatty mass in a skin follicle, esp. of the face; comedo., any of several birds having a black head, as the greater scaup, aythya...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.