- Từ điển Anh - Việt
Fantastic
Nghe phát âmMục lục |
/fænˈtæstɪk/
Thông dụng
Tính từ
tuyệt vời,vô cùng tốt
kỳ quái, quái dị, lập dị
Vô cùng to lớn, dị thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , artificial , capricious , chimerical , comical , crazy , eccentric , erratic , exotic , extravagant , extreme , fanciful , far-fetched , fictional , foolish , foreign , freakish , grotesque , hallucinatory , illusive , imaginative , implausible , incredible , insane , irrational , ludicrous , mad , misleading , nonsensical , odd , outlandish , out of sight , peculiar , phantasmagorical , preposterous , quaint , queer , ridiculous , singular , suppositious , unbelievable , unlikely , unreal , wacky * , weird , whimsical , cracking , great , huge , humongous , massive , monstrous , monumental , overwhelming , prodigious , severe , stupendous , towering , tremendous , a-1 * , awesome , best , best ever , cat’s meow , delicious , far out , first-class , first-rate , like wow , marvelous , out of this world , primo , sensational , superb , unreal * , fancy , fantastical , chimeric , conceptual , notional , visionary , changeable , fickle , inconsistent , inconstant , mercurial , temperamental , ticklish , uncertain , unpredictable , unstable , unsteady , variable , volatile , amazing , astonishing , astounding , miraculous , phenomenal , wonderful , wondrous , antic , bizarre , fictive , invented , made-up , divine , fabulous , glorious , splendid , terrific , baroque , enormous , excellent , imaginary , irregular , phantasmal , rococo , spectral , strange
Từ trái nghĩa
adjective
- common , commonplace , conventional , customary , familiar , ordinary , plain , usual , little , small , tiny , bad , poor , unpleasant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fantasticality
/ fæn'tæstikliti /, Danh từ: tính kỳ quái, tính quái dị, cái kỳ quái, cái quái dị, -
Fantastically
/ fæn'tæstikli /, Phó từ: cừ, chiến, tuyệt vời, -
Fantasticism
/ fæn'tæstisizm /, Danh từ: sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị, tính đồng bóng, tính chất... -
Fantasy
/ ˈfæntəsi , ˈfæntəzi /, Danh từ: khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí... -
Fantoccini
/ ,fæntɔ'tʃi:ni /, Danh từ số nhiều: con rối, trò múa rối, -
Fantom
/ 'fæntəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) phantom, -
Fanwise packing
sự xếp hình xoắn ốc (cá), -
Fanzine
/ 'fænzain /, danh từ, tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)), -
Fao
/ ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization), -
Faquir
/ 'fɑ:kiə /, như fakir, -
Far
/ fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó... -
Far- End - Block - Error (FEBE)
lỗi khối đầu xa, -
Far- End Error (FEE)
lỗi đầu xa, -
Far-away
/ fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt), -
Far-between
/ fɑ:(r) bi'twi:n /, tính từ, cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ, -
Far-famed
/ 'fɑ:'feimd /, tính từ, lừng danh, nổi tiếng khắp nơi, -
Far-fetched
/ 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ... -
Far-field analysis
phân tích trường xa, -
Far-field diffraction pattern
hình nhiễu xạ trường xa, -
Far-field pattern
đồ thị trường xa, đồ thị viễn trường, hình mẫu trường xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.