- Từ điển Anh - Anh
Bobbin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a reel, cylinder, or spool upon which yarn or thread is wound, as used in spinning, machine sewing, lacemaking, etc.
Electricity .
- a spoollike form around which a coil of insulated wire is wound to provide an inductance.
- the coil itself.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bobble
a repeated, jerky movement; bob., a momentary fumbling or juggling of a batted or thrown baseball., an error; mistake., a small ball of fabric usually... -
Bobby
a policeman., noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman -
Bobby socks
socks that reach above the ankle and are sometimes folded down to the ankle., indicating or associated with the wearing of bobbysocks; adolescent, strictly... -
Bobby sox
socks that reach above the ankle and are sometimes folded down to the ankle., indicating or associated with the wearing of bobbysocks; adolescent, strictly... -
Bobby soxer
an adolescent girl, esp. during the 1940s, following youthful fads and fashions. -
Bobcat
a north american wildcat, lynx rufus, ranging from southern canada to central mexico, having a brownish coat with black spots. -
Bobtail
a short or docked tail., an animal with such a tail., also, bobtailed. having a bobtail., cut short; docked; cropped., shorter or briefer than usual; abbreviated,... -
Bock
a strong, dark beer typically brewed in the fall and aged through the winter for consumption the following spring. -
Bode
to be an omen of; portend, archaic . to announce beforehand; predict., to portend, verb, the news bodes evil days for him ., the news bodes well for him... -
Boded
to be an omen of; portend, archaic . to announce beforehand; predict., to portend, the news bodes evil days for him ., the news bodes well for him . -
Bodega
(esp. among spanish-speaking americans) a grocery store., a wineshop., a warehouse for storing or aging wine. -
Bodice
a usually fitted vest or wide, lace-up girdle worn by women over a dress or blouse, esp. a cross-laced, sleeveless outer garment covering the waist and... -
Bodied
having a body of a specific kind (used in combination), a flat -bodied fish ; a wide -bodied car . -
Bodiless
having no body or material form; incorporeal; disembodied., adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical... -
Bodily
of or pertaining to the body., corporeal or material, as contrasted with spiritual or mental., as a physical entity; as a complete physical unit, in person,... -
Boding
a foreboding; omen., foreboding; ominous. -
Bodkin
a small, pointed instrument for making holes in cloth, leather, etc., a long pinshaped instrument used by women to fasten up the hair., a blunt, needlelike... -
Body
the physical structure and material substance of an animal or plant, living or dead., a corpse; carcass., the trunk or main mass of a thing, anatomy, zoology... -
Body forth
the physical structure and material substance of an animal or plant, living or dead., a corpse; carcass., the trunk or main mass of a thing, anatomy, zoology... -
Body politic
a people regarded as a political body under an organized government., noun, country , land , nation , polity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.