Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Body

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the physical structure and material substance of an animal or plant, living or dead.
a corpse; carcass.
the trunk or main mass of a thing
the body of a tree.
Anatomy, Zoology . the physical structure of a human being or animal, not including the head, limbs, and tail; trunk; torso.
Architecture . the principal mass of a building.
the section of a vehicle, usually in the shape of a box, cylindrical container, or platform, in or on which passengers or the load is carried.
Nautical . the hull of a ship.
Aeronautics . the fuselage of a plane.
Printing . the shank of a type, supporting the face.
Geometry . a figure having the three dimensions of length, breadth, and thickness; a solid.
Physics . a mass, esp. one considered as a whole.
the major portion of an army, population, etc.
The body of the American people favors the president's policy.
the principal part of a speech or document, minus introduction, conclusion, indexes, etc.
a person
She's a quiet sort of body.
Law . the physical person of an individual.
a collective group
student body; corporate body.
Astronomy . an object in space, as a planet or star.
a separate physical mass or quantity, esp. as distinguished from other masses or quantities.
consistency or density; richness; substance
This wine has good body. Wool has more body than rayon.
the part of a dress that covers the trunk or the part of the trunk above the waist.
Ceramics . the basic material of which a ceramic article is made.

Verb (used with object)

to invest with or as with a body.
to represent in bodily form (usually fol. by forth ).

Adjective

of or pertaining to the body; bodily.
of or pertaining to the main reading matter of a book, article, etc., as opposed to headings, illustrations, or the like. ?

Idioms

in a body
as a group; together; collectively
We left the party in a body.
keep body and soul together
to support oneself; maintain life
Few writers can make enough to keep body and soul together without another occupation.

Antonyms

noun
mind , soul , spirit , abstract , concept , fantasy , immateriality , inanimate , thought , nothing , nothingness , individual , one

Synonyms

noun
anatomy , bag of bones , beefcake , bod , boody , build , carcass , chassis , constitution , embodiment , figure , form , frame , makeup , mortal part , protoplasm , shaft , shape , tenement , torso , trunk , ashes , bones , cadaver , carrion , clay , corpus delicti , dead body , deceased , dust , relic , remains , stiff * , being , creature , human , individual , mortal , party , person , personage , soul , assembly , basis , bed , box , core , corpus , crux , essence , fuselage , gist , gravamen , groundwork , hull , main part , majority , mass , material , matter , pith , skeleton , staple , substance , substructure , sum , tenor , total , whole , array , batch , bunch , bundle , clump , cluster , group , horde , lot , mob , multitude , parcel , set , society , throng , argument , burden , discourse , dissertation , evidence , exposition , heart , meat , sense , text , thesis , treatise , upshot , corpse , homo , life , man , band , bevy , clutch , collection , knot , corps , crew , detachment , gang , team , unit , assemblage , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , gathering , meeting , muster , troop , bulk , object , amount , budget , quantum , association , axis , centrum , code , consistency , corporation , cuerpo , ectomorph , endomorph , extent , flesh , foundation , habitus , heavenly , hulk , mesomorph , nave , physique , stem , stiff , system , the physical person
phrasal verb
exteriorize , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate

Xem thêm các từ khác

  • Body forth

    the physical structure and material substance of an animal or plant, living or dead., a corpse; carcass., the trunk or main mass of a thing, anatomy, zoology...
  • Body politic

    a people regarded as a political body under an organized government., noun, country , land , nation , polity
  • Body snatcher

    a person who steals corpses; graverobber., slang . an agency that recruits executives working for one company to fill top management positions in another.
  • Bodywork

    the work involved in making or repairing automobile or other vehicle bodies., the body of an automobile or other vehicle, esp. with regard to the details...
  • Boeotian

    of or pertaining to boeotia or its inhabitants., dull; obtuse; without cultural refinement., a native or inhabitant of boeotia., a dull, obtuse person;...
  • Boffin

    a scientist or technical expert.
  • Bog

    wet, spongy ground with soil composed mainly of decayed vegetable matter., an area or stretch of such ground., to sink in or as if in a bog (often fol....
  • Bogey

    golf ., bogy 1 ( defs. 1?3 ) ., also, bogy , bogie. military . an unidentified aircraft or missile, esp. one detected as a blip on a radar screen., bogie...
  • Bogeyman

    an imaginary evil character of supernatural powers, esp. a mythical hobgoblin supposed to carry off naughty children., noun, apparition , bogey , bogle...
  • Boggle

    to overwhelm or bewilder, as with the magnitude, complexity, or abnormality of, to bungle; botch., to hesitate or waver because of scruples, fear, etc.,...
  • Boggy

    containing or full of bogs, wet and spongy, it was difficult walking through the boggy terrain ., the ground is boggy under foot .
  • Bogie

    automotive . (on a truck) a rear-wheel assembly composed of four wheels on two axles, either or both driving axles, so mounted as to support the rear of...
  • Bogle

    a bogy; specter., noun, apparition , bogey , bogeyman , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant , shade , shadow , specter , spirit , visitant...
  • Bogus

    not genuine; counterfeit; spurious; sham., printing, journalism . matter set, by union requirement, by a compositor and later discarded, duplicating the...
  • Bogy

    a hobgoblin; evil spirit., anything that haunts, frightens, annoys, or harasses., something that functions as a real or imagined barrier that must be overcome,...
  • Bohemian

    a native or inhabitant of bohemia., ( usually lowercase ) a person, as an artist or writer, who lives and acts free of regard for conventional rules and...
  • Boil

    to change from a liquid to a gaseous state, producing bubbles of gas that rise to the surface of the liquid, agitating it as they rise., to reach or be...
  • Boil down

    to change from a liquid to a gaseous state, producing bubbles of gas that rise to the surface of the liquid, agitating it as they rise., to reach or be...
  • Boil over

    an unexpected result., verb, boil
  • Boiled

    drunk.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top