- Từ điển Anh - Anh
Bogus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not genuine; counterfeit; spurious; sham.
Noun
Printing, Journalism . matter set, by union requirement, by a compositor and later discarded, duplicating the text of an advertisement for which a plate has been supplied or type set by another publisher.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- artificial , dummy , ersatz , fake , false , fictitious , forged , fraudulent , imitation , not what it is cracked up to be , phony , pretended , pseudo , sham , simulated , spurious , suppositious , supposititious , (colloq.) spurious , counterfeit , factitious , faked , mock
Xem thêm các từ khác
-
Bogy
a hobgoblin; evil spirit., anything that haunts, frightens, annoys, or harasses., something that functions as a real or imagined barrier that must be overcome,... -
Bohemian
a native or inhabitant of bohemia., ( usually lowercase ) a person, as an artist or writer, who lives and acts free of regard for conventional rules and... -
Boil
to change from a liquid to a gaseous state, producing bubbles of gas that rise to the surface of the liquid, agitating it as they rise., to reach or be... -
Boil down
to change from a liquid to a gaseous state, producing bubbles of gas that rise to the surface of the liquid, agitating it as they rise., to reach or be... -
Boil over
an unexpected result., verb, boil -
Boiled
drunk. -
Boiler
a closed vessel or arrangement of vessels and tubes, together with a furnace or other heat source, in which steam or other vapor is generated from water... -
Boiling
having reached the boiling point; steaming or bubbling up under the action of heat, fiercely churning or swirling, (of anger, rage, etc.) intense; fierce;... -
Boisterous
rough and noisy; noisily jolly or rowdy; clamorous; unrestrained, (of waves, weather, wind, etc.) rough and stormy., obsolete . rough and massive., adjective,... -
Boisterousness
rough and noisy; noisily jolly or rowdy; clamorous; unrestrained, (of waves, weather, wind, etc.) rough and stormy., obsolete . rough and massive., the... -
Bold
not hesitating or fearful in the face of actual or possible danger or rebuff; courageous and daring, not hesitating to break the rules of propriety; forward;... -
Bold-faced
impudent; brazen, printing . (of type) having thick, heavy lines., he had the bold -faced effrontery to ask for a raise . -
Boldfaced
impudent; brazen, printing . (of type) having thick, heavy lines., adjective, he had the bold -faced effrontery to ask for a raise ., assuming , assumptive... -
Boldness
not hesitating or fearful in the face of actual or possible danger or rebuff; courageous and daring, not hesitating to break the rules of propriety; forward;... -
Bole
the stem or trunk of a tree. -
Bolero
a lively spanish dance in triple meter., the music for this dance., a jacket ending above or at the waistline, with or without collar, lapel, and sleeves,... -
Bolide
a large, brilliant meteor, esp. one that explodes; fireball. -
Boll
a rounded seed vessel or pod of a plant, as of flax or cotton. -
Bollard
nautical ., british . one of a series of short posts for excluding or diverting motor vehicles from a road, lawn, or the like., a thick, low post, usually... -
Bolometer
a device for measuring minute amounts of radiant energy by determining the changes of resistance in an electric conductor caused by changes in its temperature.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.