- Từ điển Anh - Anh
Calendar
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a table or register with the days of each month and week in a year
any of various systems of reckoning time, esp. with reference to the beginning, length, and divisions of the year. Compare Chinese calendar , Gregorian calendar , Hindu calendar , Jewish calendar , Julian calendar , Muslim calendar .
a list or register, esp. one arranged chronologically, as of appointments, work to be done, or cases to be tried in a court.
a list, in the order to be considered, of bills, resolutions, etc., brought before a legislative body.
Obsolete . a guide or example.
Verb (used with object)
to enter in a calendar; register.
Synonyms
noun
- agenda , almanac , annal , bulletin , card , chronology , daybook , diary , docket , journal , lineup , list , log , logbook , menology , pipeline , program , record , register , sked , system of reckoning , tab , table , time , timetable , order of the day , schedule , calends , catalogue , chart , gregorian , intercalation , julian , ordo , slate
Xem thêm các từ khác
-
Calender
a machine in which cloth, paper, or the like, is smoothed, glazed, etc., by pressing between rotating cylinders., a machine for impregnating fabric with... -
Calends
the first day of the month in the ancient roman calendar, from which the days of the preceding month were counted backward to the ides. -
Calf
the young of the domestic cow or other bovine animal., the young of certain other mammals, as the elephant, seal, and whale., calfskin leather., informal... -
Calf love
puppy love. -
Calfskin
the skin or hide of a calf., leather made from this skin. -
Caliber
the diameter of something of circular section, esp. that of the inside of a tube, ordnance . the diameter of the bore of a gun taken as a unit of measurement.,... -
Calibrate
to determine, check, or rectify the graduation of (any instrument giving quantitative measurements)., to divide or mark with gradations, graduations, or... -
Calibration
to determine, check, or rectify the graduation of (any instrument giving quantitative measurements)., to divide or mark with gradations, graduations, or... -
Calibre
the diameter of something of circular section, esp. that of the inside of a tube, ordnance . the diameter of the bore of a gun taken as a unit of measurement.,... -
Calices
pl. of calix., cup. -
Calico
a plain-woven cotton cloth printed with a figured pattern, usually on one side., british . plain white cotton cloth., an animal having a spotted or particolored... -
Calif
caliph., the civil and religious leader of a muslim state considered to be a representative of allah on earth; "many radical muslims believe a khalifah... -
Caliginous
misty; dim; dark., adjective, dim , dusky , murky , obscure -
Calipers
usually, calipers. an instrument for measuring thicknesses and internal or external diameters inaccessible to a scale, consisting usually of a pair of... -
Caliph
a spiritual leader of islam, claiming succession from muhammad., any of the former muslim rulers of baghdad (until 1258) and of the ottoman empire (from... -
Calix
cup. -
Calk
caulk., also, calkin. a projection on a horseshoe to prevent slipping on ice, pavement, etc., also, calker. a similar device on the heel or sole of a shoe... -
Calker
caulker., calk 2 ( def. 2 ) . -
Calkin
calk 2 ( def. 1 ) . -
Call
to cry out in a loud voice; shout, to command or request to come; summon, to ask or invite to come, to communicate or try to communicate with by telephone,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.