- Từ điển Anh - Anh
Celestial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to the sky or visible heaven.
pertaining to the spiritual or invisible heaven; heavenly; divine
- celestial bliss.
( initial capital letter ) of or pertaining to the former Chinese Empire or the Chinese people.
Noun
an inhabitant of heaven.
( initial capital letter ) a citizen of the Celestial Empire.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- angelic , astral , beatific , blessed , divine , elysian , empyral , empyrean , eternal , ethereal , godlike , hallowed , holy , immortal , olympian , otherworldly , seraphic , spiritual , sublime , supernal , supernatural , transcendental , transmundane , empyreal , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal , astronomical , blissful , etheric , heavenly , planetary , sky , unearthly , uranic
Xem thêm các từ khác
-
Celibacy
abstention from sexual relations., abstention by vow from marriage, the state of being unmarried., noun, noun, the celibacy of priests ., promiscuousness,... -
Celibate
a person who abstains from sexual relations., a person who remains unmarried, esp. for religious reasons., observing or pertaining to sexual abstention... -
Celibate.
a person who abstains from sexual relations., a person who remains unmarried, esp. for religious reasons., observing or pertaining to sexual abstention... -
Cell
a small room, as in a convent or prison., any of various small compartments or bounded areas forming part of a whole., a small group acting as a unit within... -
Cellar
a room, or set of rooms, for the storage of food, fuel, etc., wholly or partly underground and usually beneath a building., an underground room or story.,... -
Cellarage
cellar space., charges for storage in a cellar. -
Cello
the second largest member of the violin family, rested vertically on the floor between the performer's knees when being played. -
Cellophane
a transparent, paperlike product of viscose, impervious to moisture, germs, etc., used to wrap and package food, tobacco, etc., of, made of, or resembling... -
Cellular
pertaining to or characterized by cellules or cells, esp. minute compartments or cavities., of or pertaining to cellular phones. -
Cellule
a minute cell. -
Celluloid
a tough, highly flammable substance consisting essentially of cellulose nitrate and camphor, used in the manufacture of motion-picture and x-ray film and... -
Cellulose
an inert carbohydrate, (c 6 h 10 o 5 ) n , the chief constituent of the cell walls of plants and of wood, cotton, hemp, paper, etc. -
Celt
an ax of stone or metal without perforations or grooves, for hafting., noun, cornish , manx -
Celtic
a branch of the indo-european family of languages, including esp. irish, scots gaelic, welsh, and breton, which survive now in ireland, the scottish highlands,... -
Celticism
a celtic custom or usage. -
Cembalo
harpsichord. -
Cement
any of various calcined mixtures of clay and limestone, usually mixed with water and sand, gravel, etc., to form concrete, that are used as a building... -
Cementation
the act, process, or result of cementing., metallurgy . the heating of two substances in contact in order to effect some change in one of them, esp., the... -
Cemetery
an area set apart for or containing graves, tombs, or funeral urns, esp. one that is not a churchyard; burial ground; graveyard., noun, boot hill , catacomb... -
Cenotaph
a sepulchral monument erected in memory of a deceased person whose body is buried elsewhere.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.