- Từ điển Anh - Anh
Cell
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small room, as in a convent or prison.
any of various small compartments or bounded areas forming part of a whole.
a small group acting as a unit within a larger organization
Biology . a usually microscopic structure containing nuclear and cytoplasmic material enclosed by a semipermeable membrane and, in plants, a cell wall; the basic structural unit of all organisms.
Entomology . one of the areas into which the wing of an insect is divided by the veins.
Botany . locule.
Electricity .
- Also called battery , electric cell , electrochemical cell , galvanic cell , voltaic cell. a device that generates electrical energy from chemical energy, usually consisting of two different conducting substances placed in an electrolyte. Compare dry cell .
- solar cell.
Also called electrolytic cell. Physical Chemistry . a device for producing electrolysis, consisting essentially of the electrolyte, its container, and the electrodes.
Aeronautics . the gas container of a balloon.
Ecclesiastical . a monastery or nunnery, usually small, dependent on a larger religious house.
Telecommunications . See under cellular phone .
Verb (used without object)
to live in a cell
Synonyms
noun
- bacterium , cellule , corpuscle , egg , embryo , follicle , germ , haematid , microorganism , spore , unit , utricle , vacuolenotes:a cell is a small compartment or the basic structural and functional unit of all organisms , while sell means to exchange or deliver for money or its equivalent , alcove , antechamber , apartment , bastille , booth , burrow , cage , cavity , chamber , cloister , closet , compartment , coop , crib , crypt , cubicle , den , dungeon , hold , hole , keep , lockup , nook , pen , receptacle , recess , retreat , stall , tower , vaultnotes:a cell is a small compartment or the basic structural and functional unit of all organisms , cleavage , cytology , epithelium , fission , gamete , group , isomorphism , jail , matrix , meiosis , mitosis , oubliette , ovum , prison , protoplasm , segmentation , sperm , spermatozoon , vault , zygote
Xem thêm các từ khác
-
Cellar
a room, or set of rooms, for the storage of food, fuel, etc., wholly or partly underground and usually beneath a building., an underground room or story.,... -
Cellarage
cellar space., charges for storage in a cellar. -
Cello
the second largest member of the violin family, rested vertically on the floor between the performer's knees when being played. -
Cellophane
a transparent, paperlike product of viscose, impervious to moisture, germs, etc., used to wrap and package food, tobacco, etc., of, made of, or resembling... -
Cellular
pertaining to or characterized by cellules or cells, esp. minute compartments or cavities., of or pertaining to cellular phones. -
Cellule
a minute cell. -
Celluloid
a tough, highly flammable substance consisting essentially of cellulose nitrate and camphor, used in the manufacture of motion-picture and x-ray film and... -
Cellulose
an inert carbohydrate, (c 6 h 10 o 5 ) n , the chief constituent of the cell walls of plants and of wood, cotton, hemp, paper, etc. -
Celt
an ax of stone or metal without perforations or grooves, for hafting., noun, cornish , manx -
Celtic
a branch of the indo-european family of languages, including esp. irish, scots gaelic, welsh, and breton, which survive now in ireland, the scottish highlands,... -
Celticism
a celtic custom or usage. -
Cembalo
harpsichord. -
Cement
any of various calcined mixtures of clay and limestone, usually mixed with water and sand, gravel, etc., to form concrete, that are used as a building... -
Cementation
the act, process, or result of cementing., metallurgy . the heating of two substances in contact in order to effect some change in one of them, esp., the... -
Cemetery
an area set apart for or containing graves, tombs, or funeral urns, esp. one that is not a churchyard; burial ground; graveyard., noun, boot hill , catacomb... -
Cenotaph
a sepulchral monument erected in memory of a deceased person whose body is buried elsewhere. -
Cense
to burn incense near or in front of; perfume with incense. -
Censer
a container, usually covered, in which incense is burned, esp. during religious services; thurible. -
Censor
an official who examines books, plays, news reports, motion pictures, radio and television programs, letters, cablegrams, etc., for the purpose of suppressing... -
Censorial
an official who examines books, plays, news reports, motion pictures, radio and television programs, letters, cablegrams, etc., for the purpose of suppressing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.