- Từ điển Anh - Anh
Cognate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Linguistics . descended from the same language or form
allied or similar in nature or quality.
Noun
a person or thing cognate with another.
a cognate word
Antonyms
adjective
- disassociated , dissimilar , unalike , unallied , unconnected , unlike
Synonyms
adjective
- affiliated , agnate , akin , allied , analogous , comparable , connate , connatural , connected , consanguine , general , generic , incident , kindred , like , related , same , similar , universalnotes:a doublet is one of two or more words derived ultimately from a single source: abbreviate/abridge , fragile/frail , [[guardian/warden. the doublets may or may not show much resemblance and they also vary in closeness of meaning. somewhere along their line of development they diverge and go off in different paths. the term cognate is usually reserved for two or more words in different languages that share a common ancestor as english father]] , latin pater , greek pater , spanish and italian padre , french pere , and german vater. , consanguineous , affiliate , alike , close , common , universal
Xem thêm các từ khác
-
Cognise
to perceive; become conscious of; know. -
Cognition
the act or process of knowing; perception., the product of such a process; something thus known, perceived, etc., knowledge., noun, noun, ignorance , unawareness,... -
Cognizable
capable of being perceived or known., being within the jurisdiction of a court. -
Cognizance
awareness, realization, or knowledge; notice; perception, law ., the range or scope of knowledge, observation, etc., heraldry . a device by which a person... -
Cognizant
having cognizance; aware (usually fol. by of ), having legal cognizance., adjective, adjective, he was cognizant of the difficulty ., ignorant , unaware... -
Cognize
to perceive; become conscious of; know. -
Cognomen
a surname., any name, esp. a nickname., the third and commonly the last name of a citizen of ancient rome, indicating the person's house or family, as... -
Cognoscible
capable of being known. -
Cogwheel
(not in technical use) a gearwheel, esp. one having teeth of hardwood or metal inserted into slots. -
Cohabit
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Cohabitant
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Cohabitation
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Coheir
a joint heir. -
Coheiress
a joint heiress. -
Cohere
to stick together; be united; hold fast, as parts of the same mass, physics . (of two or more similar substances) to be united within a body by the action... -
Coherence
the act or state of cohering; cohesion., logical interconnection; overall sense or understandability., congruity; consistency., physics, optics . (of waves)... -
Coherency
the act or state of cohering; cohesion., logical interconnection; overall sense or understandability., congruity; consistency., physics, optics . (of waves)... -
Coherent
logically connected; consistent, cohering; sticking together, having a natural or due agreement of parts; harmonious, physics, optics . of or pertaining... -
Coherer
a person or thing that coheres., radio . a device usually used in detecting radio waves, as a tube filled with a conducting substance in granular form,... -
Cohesion
the act or state of cohering, uniting, or sticking together., physics . the molecular force between particles within a body or substance that acts to unite...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.